検索ワード: postavljamo (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

postavljamo

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

postavljamo pitanja.

ベトナム語

hỏi những câu hỏi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

mi postavljamo pitanja.

ベトナム語

- chúng tôi sẽ hỏi những câu hỏi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ovako, postavljamo zonu.

ベトナム語

chúng ta sẽ bố trí một vòng vây.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-u redu, postavljamo karantin.

ベトナム語

Được rồi, bắt đầu cách ly.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ovde ne postavljamo takva pitanja.

ベトナム語

chúng tôi không hỏi những câu như thế ở đây.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

dozvoljeno nam je da postavljamo pitanja.

ベトナム語

chúng ta là gia đình, bác cho phép đặt câu hỏi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

rekla je da ne možemo da postavljamo naša pitanja.

ベトナム語

- okay. - ta bị cho ra rìa.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kaŽu, da bog ne Želi da postavljamo pitanja o njemu...

ベトナム語

nếu thượng đế không muốn chúng ta đặt câu hỏi...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

postrojenje je dizajnirano po danim specifikacijama i diskretno je postavljamo.

ベトナム語

cơ sở hạ tầng được thiết kế theo những tiêu chuẩn mà anh cho chúng tôi, và vị trí đặt chúng là bí mật

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

postavljamo kuvare na borbenu liniju, ali nemamo dovoljno kuvara.

ベトナム語

chúng ta bố trí những tay cừ nhất trên phòng tuyến, nhưng lại không đủ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nema veze, ovo je faza u kojoj postavljamo divovski laser na mjesec.

ベトナム語

dù sao thì, giai đoạn này... chúng ta sẽ đặt một máy laser khổng lồ trên mặt trăng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

pa toph, obično, kada postavljamo logor, trudimo se da podelimo posao...

ベトナム語

thường thì khi bọn tớ lập trại thì sẽ chia công việc cho nhau.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

momci i ja postavljamo sve u kuglani, zanima nas u koliko sati će biti proba.

ベトナム語

oh. vâng, tôi và mấy tay nữa đang chuẩn bị mọi thứ tại tiệm bowling. và tự hỏi rằng, không biết giờ nào chúng ta có thể tập trước được.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

zato da ostavimo poèetak hristove nauke i da se damo na savršenstvo: da ne postavljamo opet temelja pokajanja od mrtvih dela, i vere u boga,

ベトナム語

Ấy vậy, chúng ta phải bỏ qua các điều sơ học về tin lành của Ðấng christ, mà tấn tới sự trọn lành, chớ nên lập lại nền nữa, tức là: từ bỏ các việc chết, tin Ðức chúa trời,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,772,888,314 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK