プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
postavljamo pitanja.
hỏi những câu hỏi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
mi postavljamo pitanja.
- chúng tôi sẽ hỏi những câu hỏi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ovako, postavljamo zonu.
chúng ta sẽ bố trí một vòng vây.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-u redu, postavljamo karantin.
Được rồi, bắt đầu cách ly.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ovde ne postavljamo takva pitanja.
chúng tôi không hỏi những câu như thế ở đây.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dozvoljeno nam je da postavljamo pitanja.
chúng ta là gia đình, bác cho phép đặt câu hỏi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
rekla je da ne možemo da postavljamo naša pitanja.
- okay. - ta bị cho ra rìa.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kaŽu, da bog ne Želi da postavljamo pitanja o njemu...
nếu thượng đế không muốn chúng ta đặt câu hỏi...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
postrojenje je dizajnirano po danim specifikacijama i diskretno je postavljamo.
cơ sở hạ tầng được thiết kế theo những tiêu chuẩn mà anh cho chúng tôi, và vị trí đặt chúng là bí mật
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
postavljamo kuvare na borbenu liniju, ali nemamo dovoljno kuvara.
chúng ta bố trí những tay cừ nhất trên phòng tuyến, nhưng lại không đủ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nema veze, ovo je faza u kojoj postavljamo divovski laser na mjesec.
dù sao thì, giai đoạn này... chúng ta sẽ đặt một máy laser khổng lồ trên mặt trăng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pa toph, obično, kada postavljamo logor, trudimo se da podelimo posao...
thường thì khi bọn tớ lập trại thì sẽ chia công việc cho nhau.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
momci i ja postavljamo sve u kuglani, zanima nas u koliko sati će biti proba.
oh. vâng, tôi và mấy tay nữa đang chuẩn bị mọi thứ tại tiệm bowling. và tự hỏi rằng, không biết giờ nào chúng ta có thể tập trước được.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
zato da ostavimo poèetak hristove nauke i da se damo na savrenstvo: da ne postavljamo opet temelja pokajanja od mrtvih dela, i vere u boga,
Ấy vậy, chúng ta phải bỏ qua các điều sơ học về tin lành của Ðấng christ, mà tấn tới sự trọn lành, chớ nên lập lại nền nữa, tức là: từ bỏ các việc chết, tin Ðức chúa trời,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: