プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i hoću povišicu.
và tôi muốn được tăng lương.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
i očekujem povišicu.
và tôi muốn được lên lương.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dajte mi povišicu!
tăng lương cho tôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
donio bi mi povišicu.
tôi có thể được tăng lương nhờ nó.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
jesi li dobila povišicu?
mẹ có được tăng lương không?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-upravo sam ti dao povišicu.
- tôi vừa mới tăng lương cho anh.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
i trebao bi mu dati povišicu.
tôi phải tăng lương cho cậu ta thôi. Ông nói đúng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
za sada. - o, tražiš povišicu?
cậu muốn tìm một cuộc đua à?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- pa dobili ste povišicu u februaru.
- anh đã được tăng lương hồi tháng hai.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kosmo, podseti me da ti dam povišicu!
cosmo, nhớ nhắc tôi tăng lương cho anh.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kladim se da će dobiti još jednu povišicu.
chắc là nó lại được tăng lương rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
umoran sam od tvojih obećanja za povišicu, čoveče.
chạy quắn đít cả đêm. tôi phát mệt vì những lời hứa tăng lương rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dobio sam veliku povišicu da opet čuvam vas dvojicu.
và tôi được tăng lương nhiều để trông nom hai thằng bựa các cậu một lần nữa.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
i ti si lenj. možeš da zamoliš popea za povišicu.
anh thấy vất vả quá thì anh cứ thử hỏi giám đốc, xin tăng lương.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
mislim da bi morala da popričaš sa tim ljudima da ti daju povišicu.
có lẽ con phải yêu cầu tăng lương.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kako može takav čovek da potpiše za 4mio. najveća lenčuga, pa ipak dobije povišicu.
1 gã với 6 oto lương 4 triệu 1 năm làm ăn thì dở tệ, thế mà vẫn được tăng lương
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kasnim sa svoje poslednje dve uplate studentskog zajma, a ne mogu da ubedim gideona da mi da povišicu.
tớ còn chưa thanh toán được 2 khoản vay sinh viên cuối cùng, và tớ lại không thể nhờ gideon tăng lương.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
sigurno je kao i sranje da ne dolazi do nas, jer nisam dobio povišicu već četiri godine, u redu?
nó chắc chắn cũng không đến với chúng ta. vì tôi đã không được lên lương trong 4 năm liền, đúng không nào?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kaži mojim predpostavljenim u kancelariji, koji mogu da mi daju povišicu i unapređenja da ako im se ne sviđa moj odgovor, mogu da ga uzmu i nabiju sebi u dupe.
anh nói với những tay quản lý của tôi ở văn phòng, những người có thể nâng lương và thăng chức cho tôi rằng nếu họ không thích câu trả lời của tôi, thì họ có thể đi nhận nó và nhét vào mông họ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: