プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ovo preokreće igru.
chính là cái này.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
preokreće, stvarno?
anh nghĩ đó là chuyện đang xảy ra ư? xoay chuyển tình thế?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
preokreće situaciju. -zar?
cô ấy đang xoay chuyển tình thế.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
a sad hoću da čujete nešto što preokreće igru.
giờ tôi cần các bạn nghe vài thứ có thể xoay chuyển tình thế. mở nhạc đi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
predviđanje sajonaca se obistinjuje i situacija se preokreće.
giờ thủy chiều đã bắt đầu chuyển hướng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
murdock je dominirao u borbi, ali sada price preokreće.
murdock đã áp đảo cả trận đấu nhưng bây giờ prince đã đảo ngược tình thế.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
mi smo neprijatelji, rivali, suprotnosti, preokreće jedan od drugog.
chúng ta là kẻ thù, đối nghịch và trái ngược nhau.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: