検索ワード: pretvaraju (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

pretvaraju

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

pretvaraju se.

ベトナム語

mấy cái thứ dễ thương đáng yêu đó không phải là họ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

lunatiziraju sove i pretvaraju ih u robove.

ベトナム語

chúng tẩy não các cú khác và biến họ thành nô lệ. em thật yếu đuối, soren.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kao što se pretvaraju da nema 13. sprata.

ベトナム語

cũng như việc họ lờ đi rằng không hề có tầng thứ 13.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

tvari sa zemlje se pretvaraju u energiju.

ベトナム語

các vật thể trên trái Đất đang bị chuyển hóa thành năng lượng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ovakve recenzije pretvaraju ljude u žive legende!

ベトナム語

Đây là kiểu bài phê bình sẽ biến 1 người thành huyền thoại đấy!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nađi neke ljude da se pretvaraju da su joj roditelji.

ベトナム語

tìm 1 cặp nào đó giả vờ làm bố mẹ nó.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

fish mooney i rus nikolai se samo pretvaraju da se mrze.

ベトナム語

fish mooney và nikolai gã người nga chỉ già vờ ghét nhau.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ovaj... postoje milioni robota koji se pretvaraju u nešto.

ベトナム語

- trên thị trường có hàng triệu con người máy đồ chơi biến hình.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

otimaju i kradu decu i pretvaraju ih u ubice i atentatore.

ベトナム語

bọn họ bắt cóc trẻ em và biến chúng thành các thích khách.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

moji prsti se pretvaraju u suvo grozdje, i osecam se kao palacinka.

ベトナム語

ngón tay của tôi chuyển màu như màu nho khô vậy, tôi bỗng muốn ăn bánh.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- ja sam predvideo to! pretvaraju slabe u jake, popravljaju uništeno.

ベトナム語

họ làm người yếu mạnh mẽ hơn và chữa trị cho người bị thương.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jer takvi lažni apostoli i prevarljivi poslenici pretvaraju se u apostole hristove.

ベトナム語

vì mấy người như vậy là sứ đồ giả, là kẻ làm công lừa dối, mạo chức sứ đồ của Ðấng christ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ceo dan sam mislio da se oni samo pretvaraju. da će mi prirediti veliko iznenađenje.

ベトナム語

tôi nghĩ tất cả chỉ giả vờ để làm cho tôi bất ngờ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kako se voda sliva u okavango, ogromna područja kalaharija se pretvaraju u plodnu dolinu.

ベトナム語

nước đã tràn về okavango một vùng lớn của kalahari đã biến đổi thành thiên đường phì nhiêu, màu mỡ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

svi pomalo veruju u njega, čak i tipovi poput vas koji se pretvaraju da ne veruju.

ベトナム語

anh cũng đều tin dù chỉ một chút, ngay cả những người vờ như không tin như anh.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

dojadilo mi je gledati kako moj trud pretvaraju u sranje isti oni ljudi koji su mi platili da obavim posao.

ベトナム語

có nghĩa là tôi đã mệt mỏi phải nhìn thấy mọi cố gắng của mình... trở thành điều nhảm nhí bởi những người... đã trả tiền cho tôi làm công việc đó.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nije dakle ništa veliko ako se i sluge njegove pretvaraju kao sluge pravde, kojima æe svršetak biti po delima njihovim.

ベトナム語

vậy thì những kẻ giúp việc nó mạo làm kẻ giúp việc công bình cũng chẳng lại gì; nhưng sự cuối cùng họ sẽ y theo việc làm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

prostitutke koje žele da budu objavljene, koje žude da ga dobiju ispod stola, kao i one žene koje se pretvaraju, ali rade sve to isto.

ベトナム語

những con điếm muốn được khoe hàng, khao khát được bú c*c anh ta dưới gầm dưới bàn, như những ả ở đây những ả giả vờ là bị sốc, nhưng tất cả đều muốn được ở chỗ của tôi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nešto se dešava u ovom gradu, i svi se pretvaraju kao da se ništa ne dešava ali, dešava se i ja mislim da bi trebalo da uradimo nešto povodom toga.

ベトナム語

có điều gì đó đang xảy ra ở thành phố này. và mọi người muốn giả vờ như không phải, nhưng đúng là thế, và tôi nghĩ chúng ta nên làm gì đó về chuyện này.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jer se uvukoše neki bezbožni ljudi, koji su davno odredjeni na ovo sudjenje, i boga našeg blagodat pretvaraju u neèistotu, i jedinog gospodara boga i gospoda našeg isusa hrista odrièu se.

ベトナム語

vì có mấy kẻ kia lẻn vào trong vòng chúng ta là những kẻ bị định đoán phạt từ lâu rồi, kẻ chẳng tin kính đổi ơn Ðức chúa trời chúng ta ra việc tà ác, chối Ðấng chủ tể và chúa có một của chúng ta, là Ðức chúa jêsus christ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,746,467,884 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK