プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mesto preuzimanja i mesto isporuke.
nơi nhận và nơi giao.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
još ste zainteresovani za neprijateljska preuzimanja?
vẫn còn quan tâm đến việc mua cổ phần thù địch đấy chứ?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
došlo je do njegovog preuzimanja. o, bogo.
- trời đất.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
barem smo te zaustavili od preuzimanja penzionog fonda.
Ít nhất thì bọn tôi đã ngăn ông nuốt trọn quỹ hưu trí.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
do vašeg preuzimanja dužnosti, našeg naroda više neće biti.
tôi sợ rằng đến lúc ông điều khiển được những khác, thượng nghị sĩ ... thì người dân của tôi sẽ không còn, cuộc sống của chúng tôi không còn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
na 24 sata sam od preuzimanja tri milijarde dolara od frankena beara.
tôi có 24 giờ lấy 3 tỉ đô lấy từ franken bear
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: