プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
pričao?
- nói?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nije mi pričao.
- anh ấy chưa bao giờ nói với cháu cả.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nisam pričao o...
anh không nói về...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pričao loše viceve?
chơi chữ dở tệ?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- pričao je o tebi.
Ổng có nhắc tới anh, emiliano.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- nisi pričao sa njim?
- anh vẫn chưa nói chuyện với anh ấy?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
moj ben je tako pričao.
ben của tôi vẫn thường nói vậy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
da, pričao bih s njim.
- vâng , cho tôi nói chuyện với ông ấy .
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- baš sam pričao s iris.
tôi vừa nói chuyện với iris.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-dom o kome si pričao?
vùng đất hứa mà chú từng nói à? phải.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kao da sam pričao drvetu.
cứ như là nói chuyện với tượng sáp vậy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
jesi li pričao s donnom?
anh đã nói chuyện với donna chưa?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- to nam je stalno pričao.
Ông vẫn thường kể cho chúng tôi nghe suốt.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-ne. nisam pričao njemu.
tôi vẫn chưa nói chuyện với cậu ấy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- pričao si sa apačem, jel'?
- thằng apacha có nói gì không?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
misliš da sam pričao istinu?
tưởng nãy giờ tôi nói thiệt hả?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- upravo sam pričao s molly.
- tôi vừa nói chuyện với molly.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pričao si tokom celog predavanja.
anh đã nói mọi thứ với cô ấy từ đầu đến giờ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pričao vam je o njegovom poslu?
anh ấy có bao giờ nói với cô về công việc không?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- jesi li danas pričao s frankom?
anh nói chuyện với frank chưa?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: