プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
-prozvali su te Šupkov sok.
họ gọi cậu là dầu bôi Đít.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nisam arapin, kako ste me prozvali.
nhân tiện, tôi không phải là người Ả rập, như cảnh sát của các anh gọi tôi ngoài kia.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
da, tehnicki, da. ali, prozvali su me.
về cơ bản thì vậy nhưng họ đã gọi tên em.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
sad tek znam zašto su ga prozvali tiha noć.
bây giờ tôi đã hiểu tại sao nó được gọi là "Đêm yên lặng".
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
okupili su se u tajni pokret i prozvali ga oas.
họ tập họp với nhau trong một hoạt động bí mật và tự gọi mình là oas.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
20 puta su prozvali dvojicu oficira, sigurno su pobegli.
họ đã gọi 2 viên sĩ quan đó ít nhất là 20 lần.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
mog oca su prozvali uzgajivačem meseca. odrastao je na farmi.
cha tôi đã từng là người chăn nuôi trong tháng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
to zvuči isto kako je pita rekao, kad ste ga svi prozvali izdajnikom.
nghe có vẻ giống như những gì peeta nói và rồi anh gọi cậu ấy là kẻ phản bội.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
jer neće njihovo dete tamo da popije metak, kao što nisu ni oni išli kada su njih prozvali jer su bili u nacionalnoj gardi.
sẽ không có những đứa trẻ của họ ở đó để gánh đạn, chỉ giống như đó không phải là họ lượng lính họ gọi bởi họ nằm trong Đội bảo vệ quốc gia.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: