プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
samo želi pružati potporu.
hank, nó chỉ muốn động viên thôi mà.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nema većeg zadovoljstva,nego pružati ga.
không cảm giác nào sung sướng hơn cho điều đó.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
možeš mi pružati potporu bez njuškanja.
nên, nếu em muốn giúp, thì đừng có tọc mạch. - thế sẽ rất chi là tuyệt vời...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
helikopteri apaches će pružati podršku iz zraka. jstars će ometati pakistanske radare.
hãy chuẩn bị thật kĩ cho nhiệm vụ lần này.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
trebali bi štiti vaše agente a ne im oduzimati oružje, ne podržavati ih, ne pružati im podršku...
Đáng lẽ ra ông phải bảo vệ các đặc vụ của mình... thay vì tước súng của họ... hay không ủng hộ họ, không hỗ trợ họ. - marie.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: