検索ワード: pustinji (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

pustinji

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

kao sneg u pustinji.

ベトナム語

như tuyết trên sa mạc vậy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nismo više u pustinji.

ベトナム語

chúng ta không còn ở ngoài sa mạc.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

tri nedelje, po pustinji.

ベトナム語

3 tuần. đi qua sa mạc.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-ne želim o pustinji.

ベトナム語

anh đã nói là không muốn nhắc tới vụ ở sa mạc.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

mi smo u velikoj pustinji.

ベトナム語

ta đang ở vùng cao nguyên hoang mạc.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

Šta smo našli u pustinji?

ベトナム語

mình tìm được gì trong sa mạc?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- kabina u australskoj pustinji.

ベトナム語

- 1 căn nhà ở vùng hẻo lánh tại Úc.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

bog mi je govorio u pustinji.

ベトナム語

chúa đã nói chuyện với tôi trong sa mạc.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-ma i da smo u pustinji gobi.

ベトナム語

- nhưng chỗ đó hẻo lánh mà. nó có nằm giữa sa mạc gobi tôi cũng không quan tâm.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a pre toga još dvojicu u pustinji.

ベトナム語

giết 3 người đàn ông trong một nhà nghỉ ở del rio tối hôm qua, và hai người khác ngoài hoang mạc miền tây.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

imamo svoj mali svet u pustinji, džo.

ベトナム語

chúng ta là một thế giới nhỏ bên nhau trong sa mạc này, joe.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kejsi ga ostavi u pustinji da umre.

ベトナム語

casey bỏ cậu ta ở sa mạc cho tới chết.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

mogu se zamišljati čudne stvari u pustinji.

ベトナム語

người ta phải hình dung ra những chuyện lạ lùng xảy ra trong sa mạc.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

Čim pređemo granicu, zakopaće nas u pustinji.

ベトナム語

ngay khi mình băng qua biên giới, chúng sẽ chôn mình trong sa mạc.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

džefri misli da je to zbog onog u pustinji.

ベトナム語

- geoffrey nghĩ là do bị sốc sa mạc.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

sećaš se kad smo bili u pustinji s tucom?

ベトナム語

mày còn nhớ cái hồi chúng ta bị tuco bắt ra ngoài sa mạc không?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

odvesti ćete na meseto u pustinji novog meksika.

ベトナム語

chúng sẽ đưa ông đến một điểm tại sa mạc new mexico

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

negde, pohranjena u ovoj pustinji leži smrtonosna mašina.

ベトナム語

nơi nào đó trong sa mạc này, cỗ máy chết người đó đang tồn tại.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

5 milijuna koje je westmoreland zakopao u pustinji u utah.

ベトナム語

5 triệu mà westmoreland chôn ở sa mạc ở utah.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

donesite lovu do velike stijene u pustinji mojave u zoru.

ベトナム語

mang tiền đến big rock ở sa mạc mojave vào lúc bình minh.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,336,005 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK