検索ワード: rečima (セルビア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

rečima.

ベトナム語

về mặt trí tuệ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

rečima!

ベトナム語

chúng ta sẽ lật đổ chính phủ chỉ bằng một từ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

rečima, ne.

ベトナム語

- trong lời nói, không.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

počinje rečima...

ベトナム語

nó bắt đầu bằng câu:

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

niti rečima iskazati.

ベトナム語

tớ không thể bày tỏ được.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

sa kojim rečima?

ベトナム語

- anh sẽ nói gì?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- sa mojim rečima.

ベトナム語

- anh sẽ nói rằng...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

rečima jednog velikana...

ベトナム語

như 1 người đã từng nói...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

utešiću vas ovim rečima:

ベトナム語

Để tôi an ủi anh nhé:

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

dakle, znaš sa rečima?

ベトナム語

vậy, con giỏi dùng từ ngữ, hả?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

drugim rečima, "prošetaj".

ベトナム語

- nói cách khác là đi ra ngoài chơi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

drugim rečima odlepio je.

ベトナム語

nói cách khác là ông ấy không ở cùng phe của chúng ta?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

drugim rečima, besmislen sam.

ベトナム語

nói cách khác, ta không có mục đích.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

drugim rečima, izbacuješ me?

ベトナム語

không phải cách khác.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

udri rečima! dobrim engleskim!

ベトナム語

thật đấy, hãy đấu võ mồm thôi!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nekada napiše rečima crtica.

ベトナム語

có lúc cô ta đánh vần cả dấu gạch nối.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

rečima, vratio sam te nazad.

ベトナム語

bằng từ ngữ, anh đã đưa em về.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

dozvoli mi da te dodirnem rečima.

ベトナム語

mark: hãy để anh vuốt ve em bằng từ ngữ của mình

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

hvala na mudrim rečima, dejna.

ベトナム語

chà... cám ơn câu nói đó của cháu, dana.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

pozdraviću vas sa rečima džona apdajka...

ベトナム語

tôi xin mượn lời của john updike:

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,799,762,158 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK