プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
-slobodni reporter!
- làm việc tự do.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
da,ti si reporter
- giúp richard tìm cô ta.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- ja nisam reporter.
- tôi không phải là phóng viên.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-ne, nisam reporter.
không, không phải nhà báo
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ja sam slobodni reporter.
phóng viên tự do
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
jeste li vi reporter?
cô là nhà báo à?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ja sam reporter, gospodine!
- tôi là phóng viên, thưa sếp.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- rekao je da je reporter.
- anh ấy nói mình là phóng viên.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
Želiš li da postaneš reporter?
- vậy sao?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nijedan reporter nema posebni pristup.
không có phóng viên đặc biệt.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ja nisam reporter, ja sam pisac.
mà tôi không phải là phóng viên tôi là nhà báo.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
zdravo. robert blek, slobodni reporter.
xin chào, tôi là justin
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
izvinite ja sam teddy bartz, reporter.
Ồ, xin lỗi, tôi là phóng viên teddy bartz.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dubua, reporter franspresa. zbog male francuskinje.
tôi là dubois tới từ báo chí pháp.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
naš poniženi reporter se očigledno vraća po jos.
có vẻ như là "lính mới" của chúng ta đã trở lại và mang theo tin tức khá thú vị đây.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
gledao sam sve video materijale kad si bila reporter.
tôi đã xem tất cả các video từ khi cô vẫn còn là phóng viên.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
"vnn sports" ekskluzivni intervju: reporter džim lempli
Được rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
od tada, ovaj reporter je saznao... da teroristi kontroliraju cijeli aerodrom...
chúng tôi được biết bọn khủng bố đã kiểm soát được toàn bộ phi trường, chuyện mà nhà chức trách đã che giấu.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
gledaj, zar ne misliš da svaki kriminalni reporter oni se koriste u genetici.
khoan đã, ông nói chất tách amino, thứ được dùng trong nghiên cứu di truyền.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
naš reporter ana eloisa razgovara sa sekretarom državne bezbednosti koji je upravo izdao saopštenje povodom ovog slučaja.
phóng viên đang phỏng vấn bộ trưởng bộ an ninh , người đưa ra một tuyên bố .
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: