検索ワード: rizikuješ (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

rizikuješ

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

rizikuješ sve.

ベトナム語

Đừng nghĩ vậy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

rizikuješ princezu.

ベトナム語

anh đang mạo hiểm mạng của công chúa.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

moraš da rizikuješ.

ベトナム語

phải liều ăn nhiều.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

hteo si da rizikuješ?

ベトナム語

Ông muốn nguy cơ kép.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne možeš da rizikuješ.

ベトナム語

cô không thể liều.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

moraš da rizikuješ, mama!

ベトナム語

phải đưa bản thân ra, mẹ ạ!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- nemoj da rizikuješ, deda.

ベトナム語

năm nay cậu bao nhiêu tuổi rồi

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i zbog toga...danas rizikuješ?

ベトナム語

thế nên hôm nay... người liều bản thân mình?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

hvala ti što rizikuješ samnom.

ベトナム語

cảm ơn đã dành cơ hội cho anh.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

thian nguan, dosta rizikuješ?

ベトナム語

thiên nguyên, anh liều đấy à.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne toliko koliko rizikuješ ti, eloe.

ベトナム語

không nhiều bằng cô, elloe.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nema razloga da rizikuješ da te uhvate.

ベトナム語

không có lý do gì phải liều để bị bắt cả.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jel si sigurna da želiš da rizikuješ?

ベトナム語

cô chắc là muốn đi chứ?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

finče, beži odatle. nemoj da rizikuješ.

ベトナム語

finch, ra khỏi đó ngay!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da li shvataš šta je tražio da rizikuješ?

ベトナム語

anh biết ông ấy đang yêu cầu anh đánh đổi gì không?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

rizikuješ život kako bi pokazao da si pametan.

ベトナム語

anh mạo hiểm mạng sống của mình để chứng minh anh tài giỏi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- Želis sve to da rizikuješ zbog manjeg prekršaja.

ベトナム語

chẳng lẽ vì một tội nhỏ mà bị nguy hiểm à?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da li si voljan da rizikuješ svoj život zbog toga?

ベトナム語

anh muốn mạo hiểm vì điều này hả?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

pokušaj da ubiješ spartaka je i rizikuješ svoj život.

ベトナム語

làm hại spartacus cũng đồng nghĩa... với việc hại chính mình.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

moraš da rizikuješ za stvari do kojih ti je stalo.

ベトナム語

cậu sẽ biết rằng cậu sẵn sàng làm bất cứ gì cho những thứ mà mình quan tâm đến.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,808,450 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK