プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nema sažaljenja.
không thương xót.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pre nego što bude imao seks iz sažaljenja.
tốt nhất là trước khi anh được quan hệ vì thương hại.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
robovaće nad nama i vladati svetom bez sažaljenja.
họ muốn nô dịch tất cả chúng tôi và thống trị thế giới chúng tôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
naša vlada nema milosti, nema sažaljenja, nema opraštanja.
chính phủ không có lòng nhân từ, không thương hại, không bao dung.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ako se ljuti, recite da ste se udali iz sažaljenja.
và nếu ổng vẫn chưa bằng lòng, nói với ổng là bà lấy ổng vì lòng trắc ẩn mà thôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
mislim da sam još uvek u početnim fazama samo-sažaljenja.
tôi nghĩ tôi vẫn còn mắc kẹt trong việc cảm thấy có lỗi với bản thân.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
u borbi, suočavaš se sa neprijateljem bez sumnji, bez sažaljenja ili saosećanja.
trong trận chiến, con đối diện kẻ địch không sợ hãi, không hề thương xót và ân hận.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
lek i spas, izdigao nas je sa dna, iz sažaljenja, najdubljeg ponora melanholije i mržnje.
là lời xoa dịu và sự cứu rỗi, Đã cứu chúng ta khỏi sự đau thương và sầu não vực thẳm sâu nhất của sự u uất và căm hờn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
na bojnom polju nema prijatelja ili neprijatelja, nema sažaljenja, samo protivnika pred vama koji mora biti uništen!
"trên chiến trường, không bạn không thù... không có chỗ cho lòng thương hại... chỉ có giết hoặc bị giết."
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています