プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
-jeeej, sestrinstvo.
- Ừ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
tada je sestrinstvo osnovano.
Đó là lúc hội nữ sinh thành lập mà.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
misliš da nas je sestrinstvo dovelo ovde da nas ubije?
gì hả, cậu nghĩ bọn ở hội mang tụi mình đến đây rồi thủ tiêu tụi mình hả?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pokazuju vam kako je rad u grupi dinamičniji, i tek onda ste stvarno spremne za sestrinstvo.
Điều đó cho thấy rằng các cậu làm việc tốt trong nhóm tích cực, và các cậu sẽ thực sự chủ động cho tình chị em.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
danny gopnik, sestrinstvo vam pravi poklon ovoga kupa, tako da ćete se setiti ovoga dana na sledeći shabbas i na sledeći, i na svaki shabbas za dug i plodan život.
danny gopnik, hội phụ nữ đã làm tặng con chiếc cốc kiddush này, để con ghi nhớ ngày thiêng liêng này trong các thứ bảy sau và sau nữa, và vào mọi thứ bảy của 1 cuộc sống bền lâu và thành công.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: