プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ti žudiš za slobodom.
c#244; #273;#227; t#7921; do l#226;u r#7891;i.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
slobodom romantične ljubavi?
tình yêu lãng mạn đầy tự do á?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
Šta ćemo sa mojom slobodom?
- thế còn quyền tự do của tôi thì sao?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
Šta je sa slobodom romantične ljubavi?
thế còn diệp vấn? thế còn về tình yêu lãng mạn đầy tự do.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
vožnja za slobodom, za time je žurba.
chạy thỏai mái, phải nhanh lên chứ
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ono što vi zovete slobodom je lažni bog.
thứ mà cô gọi sự tự do là một vị chúa giả tạo.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
imajuæi dakle takvu nadu s velikom slobodom radimo;
vậy, chúng ta có sự trông cậy dường ấy, nên được rất tự do,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
prijatelju, iako strašno žudim za slobodom neću bežati niodkoga.
Đi nào. bạn thân, tôi khao khát tự do như bao người khác nhưng tôi không chạy trốn ai cả.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
oni su sveci u ovoj potrazi za slobodom i još uvek nam govore.
họ là các vị thánh trong việc tìm kiếm tự do này. và họ vẫn nói với chúng ta.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
batiatus zna za tvoju želju za slobodom, i objavio je termin za razgovor.
batiatus biết anh đang tìm kiếm tự do và đang bàn luận những điều khoản
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- zagrijava se. -...slobodom menadžmenta. ili u slučaju posete visokih zvaničnika.
- bắt đầu rồi đấy - trừ khi có sự đồng ý của ban lãnh đạo... hoặc của những người có vị trí quan trọng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
...podigne glavu i suoči se sa slobodom, ali podmuklo, smišljeno, uguši je u korenu.
...raises its head and confronts freedom, but slyly, subtly, chokes it off at the root.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
i poto se oni pomolie bogu zatrese se mesto gde behu sabrani, i napunie se svi duha svetog, i govorahu reè boju sa slobodom.
khi đã cầu nguyện, thì nơi nhóm lại rúng động; ai nấy đều được đầy dẫy Ðức thánh linh, giảng đạo Ðức chúa trời cách dạn dĩ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
kao to èekam i nadam se da se ni u èemu neæu postideti, nego da æe se i sad kao svagda sa svakom slobodom hristos velièati u telu mom, bilo ivotom ili smræu.
tôi có lòng trông cậy chắc chắn nầy, việc chi tôi cũng chẳng hổ thẹn cả, nhưng bao giờ cũng thế, tôi nói cách tự do mọi bề, như vậy, dầu tôi sống hay chết, Ðấng christ sẽ được cả sáng trong mình tôi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: