プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
smjestili su mi.
- gì? ai gài?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
svi ste se dobro smjestili?
mọi người yên ổn chứ?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
smjestili su mu dvostruko ubojstvo.
nó bị kết tội giết người, nếu bị thua ở phiên này
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ispričala mi je, smjestili su joj.
cô ấy đã kể chuyện cho tôi, cô ấy bị đổ tội.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-misliš li da su mu smjestili?
- con có nghĩ là bọn họ gài anh không?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
razmišljao sam i da zahvalim onima koji su me smjestili tamo.
thế à? Để tôi được suy ngẫm. Đặt con người vào trung tâm.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
da su me smjestili na tamnu stranu mjeseca, ne bih bio izoliraniji.
nếu họ cho tôi ở phần tối của mặt trăng, thì cũng không thể nào cô độc hơn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ako ste mi smjestili, naći ću vas i sravnit ću vašu zgradu sa zemljom.
nếu mày chơi tao, tao sẽ tìm ra mày... tao sẽ tìm ra mày và đốt nhà mày.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: