プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
grad, specijalizovan za bolesne i poremećene.
một thành phố đặc trưng cho bệnh hoạn và loạn trí.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
znaš, ja imam veoma specijalizovan posao u birou.
tôi có 1 công việc nhất định ở cục.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
cenim ponudu, simonsova, ali ovo je specijalizovan tim.
tôi đánh giá cao đề nghị này, đặc vụ simmons, nhưng đây là một đội ngũ chuyên môn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ja sam mlađi partner, specijalizovan za telesne povrede.
- thật ra thì chỉ là cộng tác viên thôi nhưng tôi sắp mở 1 văn phòng luật cho riêng mình
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
momak specijalizovan u kloniranju i sada može da pravi kopije samog sebe.
anh ta là chuyên gia trong việc nhân bản... và giờ thì anh ta có thể tự nhân bản chính mình.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
stručnjak za eksplozive i postavljanje bombi, specijalizovan na polju nuklearnog oružja.
thành thạo về chất nổ, tháo dỡ bom mìn, và đặc biệt chuyên về vũ khí hạt nhân trên chiến trận.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: