プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
provjerite strijelac.
kiểm tra tên bắn súng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-dan, ti si najbolji strijelac.
dan, anh là tay súng giỏi nhất ở đây.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
Čujem da ste dobar strijelac.
Đủ để bắn người của tôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
imam srece što nisi bolji strijelac.
y như là cô có thể bắn tốt hơn vậy
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
walker je bio daleko najbolji strijelac.
walker là tay thiện xạ giỏi nhất trong chúng ta.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
prema tom traču, bio je fantastičan strijelac.
theo lời đồn, hắn là một tay súng phi thường.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-e-2-1. w-e-n, pod paljbom smo. barem je jedan strijelac.
- tôi không thể làm được.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: