プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
znaš da upravljaš ovom stvarčicom?
biết lái chiếc "xe" này không?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
da, prilično dobro se snalaziš, sa tom stvarčicom.
phải, dù sao ông có vẻ khá giỏi trong việc đó.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hej, četkicoglavi, već sat vremena se gnjaviš sa tom stvarčicom.
hey, đầu bàn chải, cháu rặn ly kem đó cả tiếng đồng hồ rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
mogu ući u bilo koji sistem u svetu sa tom stvarčicom! u redu?
tôi có thể vào bất kỳ hệ thống nào trên thế giới với cái đó!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ušunjaćemo se sa ovom stvarčicom u garažu. imaćeš sve alatke koje su ti potrebne.
chúng ta sẽ giấu cái này trong gara cậu sẽ có tất cả đồ nghề mà cậu cần.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ti se ne bi tako ophodio sa ovako luksuznom stvarčicom, znači, prethodni vlasnik.
anh sẽ không đối xử với món đồ xa xỉ của anh như thế, nên nó phải có một người chủ trước.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: