プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
da, sutrašnji.
Đúng. trưa mai..
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
napijaju se za sutrašnji velikidan.
Đang chuẩn bị rượu cho một ngày mai trọng đại.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
zadivićeš me ako doživiš sutrašnji dan.
tôi sẽ cảm thấy rất ấn tượng đấy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
stavio si puno novaca na sutrašnji meč.
you got a lot of money on tomorrow's fight. anh nhận được nhiều tiền từ cuộc đấu ngày mai chứ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dr. king namerava da vodi sutrašnji marš, sudija.
king ở vị thế lãnh đạo cuộc diễn hành ngày mai, thưa thẩm phán.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
oče, odlučila sam da promenim kostim za sutrašnji bal.
cha, con đã quyết định thay đổi trang phục cho buổi vũ hội ngày mai.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
Šta ako vas uverim da bi administracija podržala kasniji marš, ako otkažete taj sutrašnji.
sẽ thế nào nếu tôi... có thể bảo đảm với ông rằng nội các này... sẽ chấp thuận một cuộc diễn hành sau này... nếu vụ ngày mai được bãi bỏ?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
a, sada, kao što sam obecao ako iko hoce da trenira za sutrašnji prvi krug imate jedan sat.
và, bây giờ, như đã hứa nếu bất kì người nào trong số quý vị muốn tập luyện cho hiệp đấu đầu tiên vào ngày mai.. ...quý vị có một giờ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ako obojica preživimo sutrašnji dan, uzećemo flašu pića... i smejaćemo se svemu što sam noćas pričao.
nếu tối mai cả hai ta đều còn sống, chúng ta sẽ uống rượu và cười đùa cùng nhau.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: