プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tipično.
bình thường thôi, cha.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
tipično!
Đặc trưng!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
tako tipično.
chẳng có gì khác.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
tipično za tebe.
anh thật tầm thường khi nghĩ đến chuyện đó!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- to je tipično.
thế là phổ biến.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
to je tako tipično.
Đây là mẫu người tiêu biểu.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
tipično za dj-a.
dj đại ca.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
tipično, sve po knjizi...
y như sách vở. chân lý thuộc về số đông...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
e, to je baš tipično!
that's typical.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
to je tipično za njega...
Đó là chú harry của tôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
tipično, trebao sam znati.
tôi phải biết chứ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
bože, sad me želi jebat. tipično.
chúa ơi, cô ta muốn ngủ với tôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
skrivanje pića je tipično alkoholičarsko ponašanje.
giấu diếm là biểu hiện của nghiện rượu.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- tipično, zar ne? - toplotni talas?
- Ở đó chắc là rất khó khăn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-mislim da je tipično. -kako tipično?
- tôi nghĩ nó cũng bình thường thôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
tipično sranje, ima li neko od vas signal?
máy móc chết tiệt. có ai có sóng không?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
tipično ljudsko ponašanje, sada je totalno nestalo.
những hành vi đặc trưng của con người đã hoàn toàn biến mất.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
oh, to je ono tvoje tipično, dosadno sranje.
không à? nó là sự ồn ào điển hình của cô. một phần tử kích động tào lao.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nešto tipično ovdje u louisiani, mali sitni štos.
chỉ là chút chút ở louisiana, mánh khoé của nhà trọ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
panorama je tipično tesni pogled na dosadu njujorka.
vẫn là cảnh chật hẹp, tù túng quen thuộc của thành phố new york
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: