プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
flores tražio.
tôi làm theo yêu cầu của florès.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hej, tražio sam.
tao vẫn đang tìm. tao đã hỏi tất cả mọi người, liên tục không ngừng nghỉ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- nije je tražio.
- hắn không có tìm bả.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nije tražio emitovanje.
anh ta không yêu cầu phát sóng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
jesam li tražio?
tôi đã nhờ ai giúp à?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- nije tražio zahvalnost.
- Ảnh không đòi ai cám ơn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- devojko, tražio sam.
- cô gái à, chú vừa tìm rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
neko je tražio nešto.
có kẻ đang tìm thứ gì đó.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
samo sam tražio diverziju!
tôi chỉ - giỡn chút!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- nisam tražio dozvolu.
- em đâu có cần xin phép chị.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
Šta si traŽio ? novac ?
- con mở khóa, sếp.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
definitivno bih tražio sitno.
anh chắc chắn sẽ đòi lại tiền thừa.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kensei, tražio sam satima.
kensei, tôi tìm anh mãi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-estiz je tražio vojnika.
anh ta chỉ yêu cầu một người lính.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-tražio si mrtve životinje?
- vậy... anh tha thẩn đi tìm lũ thú vật chết?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nisam tražio nikakve ploče?
là đĩa hát à? tôi đâu có đặt mua đĩa hát.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
sam je tražio, sam je tražio...!
nó cứ muốn tao ở với nó. nó cứ đòi hỏi mãi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: