プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
optužen je za tu prevaru sa transferom novca za lekove.
hắn bị cáo buộc tội gian lận thuốc ở nigeria.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kad sam imala 17, odradila sam neke poslove sa transferom novca.
khi tôi 17 tuổi, họ đã đến tìm tôi. họ đã quan sát tôi từ trước, nghĩ rằng tôi có tố chất.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
100 miliona dolara žičanim transferom iz 'commerce bank internationala'.
100 triệu đôla chuyển từ ngân hàng thương mại quốc tế.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
a abdikarim, čovek koji je nabavljao lekove, bio je osumnjičen za prevaru sa transferom novca.
và abdikarim là người đã mua thuốc là một nghi can trong vụ gian lận ở nigeria.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
našli su danijelsov pasoš u hotelu u tendžiru, čekaju sa bankovnim transferom dok ga odvode u kazablanku.
họ vừa tìm được hộ chiếu của daniels ở một khách sạn ở tangier. tiền chuyển khoản đang bị chặn lại để giữ chân ông ta trong khi họ đưa một điệp viên biệt phái từ casablanca đến .
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: