プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tvoj.
của cô.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
tvoj?
còn anh?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- tvoj.
- cỡ của ông.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
tvoj kk
tôi sẽ bú chi...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
tvoj brat.
anh cô.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
a tvoj?
- còn khách sạn của cô?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-tvoj nož.
- con dao của cô
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- tvoj brat?
anh trai cô?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
tvoj dosije.
hồ sơ về anh.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
tvoj drugar?
bạn mày à?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-tvoj odgovor...
- trả lời hay lắm.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- tvoj rejon?
- khu vực của anh ?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
prijatelj. tvoj prijatelj?
bình tĩnh, bạn tôi đấy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: