プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
udario te.
bùm! hắn đánh cậu.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
udario si!
cháu đánh được rồi! chạy đi, tyler, chạy!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
tip je udario.
một gã đánh cô ấy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
on te udario?
hắn đâm vào anh?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-udario me auto.
vụ đâm rồi chạy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- udario si me!
- không! trước đó cơ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
i tebe je udario.
coi nào, janet. anh không sao chứ?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ko ga je udario?
coi chừng! - ai đánh nó bị thương?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-ti si udario mene!
là ông đụng tôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
stvarno me je udario.
Đồ khốn nạn. cùng đánh lạc hướng mà lại đánh thật à.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
deda, ti si mene udario.
Ông đụng tôi đấy ông già.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-on je mene prvi udario.
gì? hắn đánh tôi trước
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- zasto si me udario?
chính mày bảo tao làm phân tán sự chú ý của mày.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
aleksejevog sina je udario voz.
cậu ấy đã được phát hiện ngoài đường.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
udario je mickyja warda!
phải rồi, anh ta đã đấm cho micky ward ngã chúi mũi
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- ti si me udario raketom.
- chính anh đâm vào tôi bằng trái tên lửa đó!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- zašto si udario ketrin?
anh đụng kathryn ở đâu thế?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- udario i pobegao? ne znam.
Đó là mẹ nó, tôi đi ngang đó.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hej, još nisam udario djevojčicu.
- anh mày đây chưa bao giờ nặng tay với bọn con nít con nôi đâu nhé.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
zašto si me udario, tatice?
tại sao lại đánh con, hả bố?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: