検索ワード: uniformi (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

uniformi

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

u uniformi.

ベトナム語

mặc đồng phục ạ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

u ovoj uniformi.

ベトナム語

trong bộ quân phục đó?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i to u uniformi!

ベトナム語

và còn mặc đồng phục nữa?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

imaš tačke na uniformi.

ベトナム語

chẳng có gì đâu, chỉ là nước thôi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

u uniformi, to je 306.

ベトナム語

mặc đồng phục, theo điều 306.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

neće te prepoznati u uniformi.

ベトナム語

- họ sẽ không nhận ra cha trong bộ đồng phục đâu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- bio bi da je u uniformi.

ベトナム語

lydia: có lẽ vậy, nếu anh ta ở trong binh đoàn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- kako to da nisi u uniformi?

ベトナム語

tại sao anh không mặc đồng phục?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

bio je tako zgodan u uniformi.

ベトナム語

Ổng mặc quân phục trông rất đẹp trai.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

izgledaš pametno u novoj uniformi.

ベトナム語

-anh mặc quân phục mới hợp lắm.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

na dan uniformi, nosimo samo uniforme.

ベトナム語

- chúng ta chỉ mặc đồng phục vào ngày đồng phục thôi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

na uniformi je pisalo ime ove škole.

ベトナム語

chiếc đồng phục của truờng union wells.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

znaš makse, dame vole muškarce u uniformi.

ベトナム語

rất có cảm tình với những chàng trai trong bộ đồng phục.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

na jutarnji obred moraš doći u uniformi.

ベトナム語

Ông phải có mặt trong buổi lễ sáng mai và mặc đồng phục.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- muškarci su zgodni jedino u uniformi!

ベトナム語

một anh chàng sẽ chẳng ra gì nếu không ở trong binh đoàn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ali pratili smo vas cijelu noć i u uniformi.

ベトナム語

chúng tôi đã theo bà suốt đêm, mặc đồng phục.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

andrzej je platio istu dužnost uniformi. kao otac.

ベトナム語

andrzej trung thành với quân đội, cũng như cha, trung thành với...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ostanite u vašoj uniformi, to mi se više svida.

ベトナム語

cứ mặc đồng phục. sao không tới ngay bây giờ?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ima opekotinu na istom mestu gde je rupa na uniformi.

ベトナム語

vết bỏng đó ở đúng vị trí cháy của cái áo lính canh.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- da niste vidjeli jednu mladu ženu u uniformi?

ベトナム語

- có một nữ cảnh sát trẻ ở đây không?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,042,347,918 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK