プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
uostalom.
chúng ta đi đúng hướng và mọi việc đang diễn ra trôi chảy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
uostalom nisi sama.
hơn nữa, cô không một mình.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
uostalom, pogledaj.
mà thôi, nghe này.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
uostalom, imaš maksa.
hơn nữa, cô có max mà, đúng không?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
uostalom, šta fali tom?
dù sao thì như vầy đâu có gì sai?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
uostalom, bili ste bliski.
tiền sẽ được chuyển sau khi hoàn thành.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
uostalom, kako se zovete?
rốt cuộc rồi, anh tên gì? tôi chưa từng biết.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
uostalom, devojka je pametna.
hơn nữa, cô ấy lại là cô gái thông minh.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
tko je taj čovjek, uostalom?
- người đó là ai thế?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
uostalom, bedlam ide u morovinu.
ngo#224;i ra, #244;ng ta #273;#227; v#7873; h#432;u r#7891;i. c#244; s#7869; #7893;n c#7843; th#244;i.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- uostalom, koliko imate godina?
- rốt cuộc anh bao nhiêu tuổi rồi? - bằng tuổi chú rể.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
uostalom šta ćeš sa mrtvim mišom?
mày muốn làm gì với một con chuột chết?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pa, ne baš da se sećam, uostalom.
Ừ thì, thật ra cái kia, em nhớ thế.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
uostalom i taj njegov zadah na luk ...
ngoại trừ mùi tỏi của anh ta.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
uostalom, bježao sam i ranije iz yume.
trước đây tôi đã từng vượt ngục ở yuma.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
uostalom, hvala. za pomoć oko ovoga.
nhân tiện, cảm ơn ông, vì sự giúp đỡ của ông.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- uostalom, nismo ništa znali o tome.
hơn nữa, chúng tôi cũng chưa bao giờ nghe về mấy cái bài vị đó cả.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- uostalom, idem u njujork, to nije amerika.
new york không phải là nước mỹ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
uostalom, bila sam jebeno dobra u svom poslu.
ngoài ra, tôi rất lành nghề. phải.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
uostalom, nisi samo brat moje žene, sada si i moj brat.
không những thế, cậu không chỉ là anh vợ, giờ cậu làm anh tớ luôn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: