プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- samo u veliÈini, sve ostalo je isto.
chỉ về kích cỡ thôi, mọi thứ khác đều như nhau
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
i svi se divljahu velièini boijoj. a kad se svi èudjahu svemu to èinjae isus, reèe uèenicima svojim:
ai nấy đều lấy làm lạ về quyền phép cao trọng của Ðức chúa trời. khi mọi người đang khen lạ các việc Ðức chúa jêsus làm, ngài phán cùng môn đồ rằng:
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
a sva dela vlasti njegove i sile, i pripovest o velièini mardohejevoj kako ga je car uèinio velikim, to je napisano u knjizi dnevnika careva midskih i persijskih.
các công sự về quyền thế và năng lực người, cả sự cao trọng của mạc-đô-chê, vua thăng chức người lên làm sao, thảy đều có chép vào sách sử ký các vua nước mê-đi và phe-rơ-sơ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ko je ono to ide iz edoma, iz vosora, u crvenim haljinama? krasno odeven, koraèajuæi u velièini sile svoje? ja sam, koji govorim pravdu i vredan sam spasti.
Ðấng từ Ê-đôm đến, từ bốt-ra tới, mặc áo nhuộm, bận đồ hoa mĩ, cậy sức mạnh cả thể, kéo bộ cách oai nghiêm, là ai? Ấy, chính ta, là Ðấng dùng sự công bình mà nói, và có quyền lên để cứu rỗi!
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: