検索ワード: vizuelno (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

vizuelno

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

vizuelno izgubljeno.

ベトナム語

mất tầm nhìn rồi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-izgubili smo vizuelno.

ベトナム語

mất hình rồi. không thấy gì hết.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nek bude vizuelno, u redu?

ベトナム語

làm cho nó trực quan, được chứ?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

idemo u vizuelno izviðanje.

ベトナム語

chúng tôi đang điều chỉnh tầm quan sát.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

počinjemo audio i vizuelno snimanje.

ベトナム語

bắt đầu ghi hình và tiếng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

selektivni pucnjevi. vizuelno potvrđena meta. kratki rafali.

ベトナム語

nắm rõ mục tiêu, bắn!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ni vizuelno, niti bilo kakvo drugo očitavanje od atoma.

ベトナム語

không có bất kì hình ảnh hay đọc thông tin gì từ atom.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

prosečno vizuelno pamćenje kod ljudi je samo 62% precizno.

ベトナム語

bởi vì bộ nhớ trung bình của con người chỉ chính xác 62% về hình ảnh.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kada ispitamo vizuelno i mikroskopski svaku kost na srebrnom kosturu, uzet ćemo uzorke i obaviti aksiološku analizu.

ベトナム語

sau khi chúng tôi làm một kiểm tra trực quan và bằng kính hiển vi của mỗi khúc xương người trên bộ xương xương bạc ... chúng tôi sẽ tiến hành lấy mẫu và làm một phân tích chuyên sâu về xương

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

pošto dosad nismo uspeli da uspostavimo kontakt sa posetiocima, pentagon je opremio ovaj helikopter napravom za vizuelno komuniciranje...

ベトナム語

chúng tôi đang tường thuật trực tiếp từ phi cơ andrews... hiện nay chúng ta không thể nào liên lạc được với những vị khách xa lạ. giới chức lầu 5 góc đã trang bị thêm cho chiếc trực thăng này

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

pre nego što nam se izgubio sa vida, uputio se istočno preko pacifika emitujući dovoljno elektromagnetskih signala da zbuni naše radare i satelite čime nas je, na trenutak, ograničio isključivo na vizuelno gonjenje.

ベトナム語

trước khi chúng ta mất dấu, nó hướng về phía đông qua thái bình dương... và đã phát ra đủ tín hiệu xung điện từ... để có thể phá hỏng các tín hiệu radar và vệ tinh của chúng ta... và tạm thời ngăn cản chúng ta tìm kiếm bằng hình ảnh một cách tốt nhất.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,002,742 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK