プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i u budističkim i u borilačkim vještinama.
trong cả hai: thuyết pháp và võ nghệ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
zato jer zapravo nisam ekspert u životnim vještinama.
tôi rất cảm kích đấy. thật sự thì tôi không phải là một chuyên gia trong mấy cái chuyện thường ngày thế này.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
Živjeli su, disali i sanjali o borilačkim vještinama.
chúng sống, hít thở và mơ ước tất cả cùng võ thuật.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ali trebao sam partnera... nekog s potrebnim vještinama da intervenira.
nhưng tôi cần một đối tác. một người có các kỹ năng để can thiệp.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pitam se, ako ja mogu navesti taj na moj životopis pod posebnim vještinama.
tôi thắc mắc có thể liệt kê nó vào kĩ năng đặc biệt trong sơ yếu được không.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
imam problemčić koji zahtijeva nekoga... s posebnim vještinama i uz potpunu diskreciju.
tôi có một vấn đề nhỏ cần đến một người có kĩ năng đặc biệt và thận trọng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: