検索ワード: vojvodama (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

vojvodama

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

i david uèini veæe s hiljadnicima i sa stotinicima i sa svim vojvodama,

ベトナム語

Ða-vít hội nghị với quan tướng ngàn quân, quan tướng trăm quân, cùng các quan trưởng của dân.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a panduri kazaše vojvodama ove reèi; i uplašiše se kad èuše da su rimljani;

ベトナム語

các thượng quan nghe lính trình lại bấy nhiêu lời, biết hai người đó là người rô-ma, thì sợ hãi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i dovedavši ih k vojvodama, rekoše: ovi su ljudi jevreji, i mute po našem gradu,

ベトナム語

rồi điệu đến các thượng quan, mà thưa rằng: những người nầy làm rối loạn thành ta; ấy là người giu-đa,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i dogodi se dan zgodan, kad irod na dan svog rodjenja davaše veèeru knezovima svojim i vojvodama i starešinama galilejskim.

ベトナム語

nhưng, vừa gặp dịp tiện, là ngày sanh nhựt hê-rốt, vua đãi tiệc các quan lớn trong triều, các quan võ, cùng các ngươi tôn trưởng trong xứ ga-li-lê.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a car sirski zapovedi vojvodama od kola svojih govoreæi: ne udarajte ni na malog ni na velikog, nego na samog cara izrailjevog.

ベトナム語

vả, vua sy-ri có truyền lịnh cho các quan cai xe mình rằng: chớ áp đánh ai hoặc nhỏ hay lớn, nhưng chỉ một mình vua y-sơ-ra-ên mà thôi,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a glavarima sveštenièkim i vojvodama crkvenim i starešinama koji behu došli na nj reèe isus: zar kao na hajduka izidjoste s noževima i koljem da me uhvatite?

ベトナム語

Ðoạn, Ðức chúa jêsus phán cùng các thầy tế lễ cả, các thầy đội coi đền thờ, và các trưởng lão đã đến bắt ngài, rằng: các ngươi cầm gươm và gậy đến bắt ta như bắt kẻ trộm cướp.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a od sinova izrailjevih, kojih ne uèini solomun robovima za svoj posao, nego behu vojnici i poglavari nad vojvodama njegovim, i zapovednici nad kolima i konjanicima njegovim,

ベトナム語

nhưng về dân y-sơ-ra-ên, sa-lô-môn không bắt ai làm xâu hết, vì họ làm quân lính, quan tướng, quan cai xe, và lính kỵ c»§a ngưṀi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

sutradan pak, kad agripa i vernikija dodjoše s velikim ponosom, i udjoše u sudnicu s vojvodama i sa starešinama onog grada, i kad zapovedi fist, dovedoše pavla.

ベトナム語

vậy, qua bữa sau, vua aïc-ríp-ba với bê-rê-nít đến cách long trọng vào phòng xử kiện với quan quản cơ và các người tôn trưởng trong thành. phê tu bèn truyền lịnh điệu phao-lô đến.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a car sirski zapovedi vojvodama, kojih beše trideset i dvojica nad kolima njegovim, i reèe: ne udarajte ni na malog ni na velikog, nego na samog cara izrailjevog.

ベトナム語

vả, vua sỵ-ri đã truyền lịnh cho ba mươi hai quan coi xe mình rằng: các ngươi chớ áp đánh ai bất kỳ lớn hay nhỏ, nhưng chỉ một mình vua y-sơ-ra-ên mà thôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a kad izvedoše te careve k isusu, sazva isus sve ljude izrailjce, i reèe vojvodama od vojske koji behu išli s njim: pristupite i stanite nogama svojim na vratove ovim carevima. i oni pristupiše i stadoše im na vratove nogama svojim.

ベトナム語

khi họ đã dẫn năm vua này đến cùng giô-suê, thì giô-suê gọi hết thảy người nam của y-sơ-ra-ên, và nói cùng các binh tướng đã đi với mình, mà rằng: hãy lại gần, đạp chơn lên cổ của các vua này. họ bèn đến gần, đạp chơn trên cổ các vua ấy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,610,438 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK