検索ワード: zavisti (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

zavisti

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

ima tu i zavisti.

ベトナム語

có chút ghen tỵ trong đó.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

arhimed će puknuti od zavisti.

ベトナム語

archimedes sẽ tự phân mình ra vì ganh tị.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

neka zlobnici pozelene od zavisti!

ベトナム語

em muốn những kẻ đối xử tệ với em phải ghen tị vì điều đó.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jer znaše da su ga iz zavisti predali.

ベトナム語

vì quan ấy biết bởi lòng ghen ghét nên chúng đã nộp ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jer znaše da su ga iz zavisti predali glavari sveštenièki.

ベトナム語

vì người biết rõ các thầy tế lễ cả đã nộp ngài bởi lòng ghen ghét.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

moj igrački znak govori u prigušenom smislu strahopoštovanja i zavisti.

ベトナム語

nick của tôi được rất nhiều người tôn trọng và ghen tị.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

shvatam da se mnogi trezni pratioci i sami odvikavaju od zavisti, ali

ベトナム語

theo như tôi biết thì đa số người kèm cặp cũng chính là các con nghiện đang cai nhưng mà...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jarost je nemilostiva, i gnev je plah; ali ko æe odoleti zavisti?

ベトナム語

sự căm gan vốn hung dữ, và cơn giận như nước tràn ra; nhưng ai đứng nổi trước sự ghen ghét?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

istina, jedni iz zavisti i svadje, a jedni od dobre volje hrista propovedaju.

ベトナム語

thật có một đôi người vì lòng ganh tị và cãi lẫy mà rao truyền Ðấng christ, nhưng cũng có kẻ lấy ý tốt mà rao truyền.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ali ustade poglavar sveštenièki i svi koji behu s njim, od jeresi sadukejske, i napuniše se zavisti,

ベトナム語

bấy giờ thầy cả thượng phẩm và những kẻ theo người (ấy là phe sa-đu-sê) đều đứng dậy, đầy lòng ghen tương,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a kad videše jevreji narod, napuniše se zavisti, i govorahu protivno reèima pavlovim nasuprot govoreæi i huleæi.

ベトナム語

song những người giu-đa thấy đoàn dân đó thì đầy lòng ghen ghét, nghịch cùng lời phao-lô nói và mắng nhiếc người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i ljubavi njihove i mržnje njihove i zavisti njihove nestalo je, i više nemaju dela nikada ni u èemu što biva pod suncem.

ベトナム語

sự yêu, sự ghét, sự ganh gỗ của họ thảy đều tiêu mất từ lâu; họ chẳng hề còn có phần nào về mọi điều làm ra dưới mặt trời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i nestaæe zavisti jefremove, i neprijatelji judini istrebiæe se; jefrem neæe zavideti judi, a juda neæe zlobiti jefremu.

ベトナム語

bấy giờ sự ghen tương của Ép-ra-im sẽ mất, kẻ khuấy rối giu-đa sẽ bị trừ đi; Ép-ra-im không ghen ghét giu-đa nữa, giu-đa không khuấy rối Ép-ra-im nữa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da hodimo pošteno kao po danu: ne u žderanju i pijanstvu, ne u kurvarstvu i neèistoti, ne u svadjanju i zavisti;

ベトナム語

hãy bước đi cách hẳn hoi như giữa ban ngày. chớ nộp mình vào sự quá độ và say sưa, buông tuồng và bậy bạ, rầy rà và ghen ghét;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

zavisti, ubistva, pijanstva, žderanja, i ostala ovakva za koja vam napred kazujem kao što i kazah napred, da oni koji tako èine neæe naslediti carstvo božije.

ベトナム語

ganh gổ, say sưa, mê ăn uống, cùng các sự khác giống như vậy. tôi nói trước cho anh em, như tôi đã nói rồi: hễ ai phạm những việc thể ấy thì không được hưởng nước Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da budu napunjeni svake nepravde, kurvarstva, zloæe, lakomstva, pakosti; puni zavisti, ubistva, svadje lukavstva, zloæudnosti;

ベトナム語

họ đầy dẫy mọi sự không công bình, độc ác, tham lam, hung dữ; chan chứa những điều ghen ghét, giết người, cãi lẫy, dối trá, giận dữ;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

zato, tako ja živ bio, govori gospod gospod, uèiniæu po gnevu tvom i po zavisti tvojoj, s kojom si postupala iz mržnje prema njima, i biæu poznat medju njima kad ti sudim.

ベトナム語

nên chúa giê-hô-va phán: thật như ta hằng sống, ta sẽ đãi mầy bằng cơn giận và sự ghét mà mầy đã bởi lòng ghen tương tỏ ra nghịch cùng chúng nó, và khi ta xét đoán mầy, ta sẽ tỏ mình ra giữa chúng nó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

arogancija, grandioznost, verovanje u vsopstvenu jedinstvenost, preokupiranost moći i uspehom, preterana potreba za divljenjem, osećaj ovlašćenosti, nedostatak saosećanja i dvojna tendencija prema zavisti i iskorištavanju drugih.

ベトナム語

kiêu ngạo, tỏ vẻ cao cả, luôn tin mình là độc nhất, luôn muốn giành đoạt quyền lực và thành công, luôn muốn được người khác khâm phục, tự cho mình quyền làm bất cứ chuyện gì, thiếu sự đồng cảm và luôn ghen tị cùng tìm cách khai thác hãm hại người khác.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jer se bojim da kad po èem dodjem neæu vas naæi kakve hoæu, i ja æu se naæi vama kakva me neæete: da kako ne budu svadje, zavisti, srdnje, prkosi, opadanja, šaptanja, nadimanja, bune:

ベトナム語

vì tôi e rằng khi tôi đến, chẳng thấy anh em như tôi ước ao, lại về phần anh em, chẳng thấy tôi như anh em đã ước ao chăng. tôi còn e rằng trong các anh em có những điều rầy rà, ghen ghét, nóng giận, bất hòa, nói hành, nói gần nói xa, kiêu căng, hỗn loạn chăng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,984,516 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK