プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
ผึ้ง
(con) ong (international phonetic alphabet'ipa: /auŋ/)
最終更新: 2009-07-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
ผึ้ง!
bee!
最終更新: 2016-10-29 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
- ผึ้ง
- phát ban hả. - yeah, phát ban.
มาสิ, ผึ้ง!
- thôi bumblebee!
-911 ผึ้ง!
- gọi 9-1-1. - bumblebee!
คุณกำลังที่ดีที่สุด, ผึ้ง!
cậu cừ nhất đấy, bee!
มาสิ, ผึ้ง, นำพวกเขาออก!
tiếp nào, bee, hạ chúng đi!
เราได้มีการแยก ผึ้ง, คุณล่อ
chúng ta phải chia ra. bumblebee anh làm chim mồi.
- ใช่ ผึ้ง เมื่อเป็ดและผึ้งทำงานร่วมกัน มักจะเคลื่อนที่เป็นวงกลม
khi vịt và phát ban làm việc cùng nhau chúng đi hết 1 vòng.
มาสิ, ไม่ทำอย่างนั้น ผึ้ง คุณกำลังฆ่า ฉัน, ผึ้ง
nào đừng làm vậy bee. anh đang giết tôi đấy bee.
เป็ดเดิน 53 ก้าว, ผึ้ง 65 ก้าว จากนั้นเขาก็พบกันข้างบน
vịt bước 45 bước. phát ban bước 65 bước rồi gặp nhau ở trên kia.
- ผมหวังว่าคุณจะชอบผึ้งในน้ำผึ้งคุณ
hy vọng cô thích có ruồi trong mật ong.