検索ワード: ผึ้ง (タイ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タイ語

ベトナム語

情報

タイ語

ผึ้ง

ベトナム語

(con) ong (international phonetic alphabet'ipa: /auŋ/)

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

タイ語

ผึ้ง!

ベトナム語

bee!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

タイ語

- ผึ้ง

ベトナム語

- phát ban hả. - yeah, phát ban.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

タイ語

มาสิ, ผึ้ง!

ベトナム語

- thôi bumblebee!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

タイ語

-911 ผึ้ง!

ベトナム語

- gọi 9-1-1. - bumblebee!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

タイ語

คุณกำลังที่ดีที่สุด, ผึ้ง!

ベトナム語

cậu cừ nhất đấy, bee!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

タイ語

มาสิ, ผึ้ง, นำพวกเขาออก!

ベトナム語

tiếp nào, bee, hạ chúng đi!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

タイ語

เราได้มีการแยก ผึ้ง, คุณล่อ

ベトナム語

chúng ta phải chia ra. bumblebee anh làm chim mồi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

タイ語

- ใช่ ผึ้ง เมื่อเป็ดและผึ้งทำงานร่วมกัน มักจะเคลื่อนที่เป็นวงกลม

ベトナム語

khi vịt và phát ban làm việc cùng nhau chúng đi hết 1 vòng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

タイ語

มาสิ, ไม่ทำอย่างนั้น ผึ้ง คุณกำลังฆ่า ฉัน, ผึ้ง

ベトナム語

nào đừng làm vậy bee. anh đang giết tôi đấy bee.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

タイ語

เป็ดเดิน 53 ก้าว, ผึ้ง 65 ก้าว จากนั้นเขาก็พบกันข้างบน

ベトナム語

vịt bước 45 bước. phát ban bước 65 bước rồi gặp nhau ở trên kia.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

タイ語

- ผมหวังว่าคุณจะชอบผึ้งในน้ำผึ้งคุณ

ベトナム語

hy vọng cô thích có ruồi trong mật ong.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,793,430,182 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK