検索ワード: asawa ko (タガログ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

asawa ko

ベトナム語

người vợ

最終更新: 2022-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

may asawa kana?

ベトナム語

do you have wife

最終更新: 2020-12-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

タガログ語

alalahanin ninyo ang asawa ni lot.

ベトナム語

hãy nhớ lại vợ của lót.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

maulila nawa ang kaniyang mga anak, at mabao ang kaniyang asawa.

ベトナム語

nguyện con cái nó phải mồ côi, và vợ nó bị góa bụa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ang mga anak ni raquel na asawa ni jacob; si jose at si benjamin.

ベトナム語

các con trai của ra-chên, vợ gia-cốp, giô-sép, và bên-gia-min.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at huwag kang sisiping sa asawa ng iyong kapuwa, na magpapakadumi sa kaniya.

ベトナム語

chớ nằm cùng vợ người lân cận mình, mà gây cho mình bị ô uế với người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at ibinigay niyang asawa si bilha na kaniyang alila: at sinipingan ni jacob.

ベトナム語

vậy, ra-chên đưa bi-la làm hầu gia-cốp, và người đi lại cùng nàng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at sinabi niya, ibigay mong asawa si abisag na sunamita sa iyong kapatid na kay adonia.

ベトナム語

bà tiếp: hãy ban a-bi-sác, người su-nem, làm vợ a-đô-ni-gia, là anh con.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ang aking hininga ay iba sa aking asawa, at ang aking pamanhik sa mga anak ng tunay kong ina.

ベトナム語

hơi thở tôi làm gớm ghiếc cho vợ tôi, và con trai của mẹ tôi ghét lời cầu khẩn tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ang puso ng kaniyang asawa ay tumitiwala sa kaniya, at siya'y hindi kukulangin ng pakinabang.

ベトナム語

lòng người chồng tin cậy nơi nàng, người sẽ chẳng thiếu huê lợi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at binawi ni david ang lahat na nakuha ng mga amalecita: at iniligtas ni david ang kaniyang dalawang asawa.

ベトナム語

Ða-vít thâu lại mọi vật dân a-ma-léc đã cướp lấy, và cũng giải cứu hai vợ mình nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ang kahubaran ng asawa ng iyong ama ay huwag mong ililitaw: yaon nga'y kahubaran ng iyong ama.

ベトナム語

chớ cấu hiệp cùng kế mẫu, bằng cấu hiệp, ấy làm nhục cho cha mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ang ikalima'y si sephatias, ni abithal; ang ikaanim ay si itream, ni egla na asawa niya.

ベトナム語

thứ năm, sê-pha-ti-a, con trai của a-bi-tanh; thứ sáu, dít-rê-am, con của Éc-la, vợ Ða-vít.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at kumuha si joiada ng dalawang babae upang maging asawa ng hari, at siya'y nagkaanak ng mga lalake at mga babae.

ベトナム語

giê-hô-gia-đa cưới hai vợ cho giô-ách; người sanh được những con trai và con gái.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ang iyong pilak at ang iyong ginto ay akin: pati ng iyong mga asawa at ng iyong mga anak, ang mga pinaka mahusay, ay akin.

ベトナム語

bạc và vàng của ngươi thuộc về ta. các cung phi và những con cái tốt nhất của ngươi cũng thuộc về ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at kaniyang dinaingan ang kaniyang asawa, at nagsabi, isinasamo ko sa iyo na iyong suguin sa akin ang isa sa iyong mga bataan, at ang isa sa mga asno, upang aking takbuhin ang lalake ng dios, at bumalik uli.

ベトナム語

kế đó, nàng kêu chồng mình mà nói rằng: tôi xin ông cắt cho tôi một đứa đầy tớ, và một con lừa, để tôi chạy đến người của Ðức chúa trời; đoạn, tôi sẽ trở về.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ang kahubaran ng iyong manugang na babae ay huwag mong ililitaw: siya'y asawa ng iyong anak; ang kahubaran niya ay huwag mong ililitaw.

ベトナム語

chớ cấu hiệp cùng dâu ngươi; vì là vợ của con trai mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ang angkan ng sangbahayan ni levi ay bukod, at ang kanilang mga asawa ay bukod; ang angkan ni simei ay bukod, at ang kanilang mga asawa ay bukod;

ベトナム語

họ của nhà lê-vi riêng ra, những vợ chúng nó riêng ra; họ si-mê -y riêng ra, những vợ chúng nó riêng ra;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at sinabi ni zacarias sa anghel, sa ano malalaman ko ito? sapagka't ako'y matanda na, at ang aking asawa ay may pataw ng maraming taon.

ベトナム語

xa-cha-ri thưa rằng: bởi sao tôi biết được điều đó? vì tôi đã già, vợ tôi đã cao tuổi rồi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at ako'y nakipagtalo sa kanila, at sinumpa ko sila, at sinaktan ko ang iba sa kanila, at sinabunutan ko sila, at pinasumpa ko sila sa pamamagitan ng dios, na sinasabi ko, kayo'y huwag mangagbibigay ng inyong mga anak na babae na maging asawa sa kanilang mga anak na lalake, ni magsisikuha man ng kanilang mga anak na babae sa ganang inyong mga anak na lalake, o sa inyong sarili.

ベトナム語

tôi quở trách chúng nó, rủa sả chúng nó, đánh đập một vài người trong chúng nó, nhổ tóc chúng nó biểu chúng nó chỉ Ðức chúa trời thề, mà rằng: các ngươi sẽ không gả con gái mình cho con trai họ, hay là cưới con gái họ cho con trai mình, hoặc là cưới cho chánh mình các ngươi!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,848,308 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK