プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
halika kain na tayo
最終更新: 2024-04-17
使用頻度: 1
品質:
kumain na tayo
kumain
最終更新: 2023-03-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
magsitindig kayo, hayo na tayo: narito, malapit na ang nagkakanulo sa akin.
hãy chờ dậy, đi hè, kìa kẻ phản ta đến kia.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
nguni't kung tayo'y may pagkain at pananamit ay masisiyahan na tayo doon.
như vậy, miễn mà đủ ăn đủ mặc thì phải thỏa lòng;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
datapuwa't ngayong dumating na ang pananampalataya, ay wala na tayo sa ilalim ng tagapagturo.
song khi đức tin đã đến, chúng ta không còn phục dưới thầy giáo ấy nữa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
huwag tayong maging mga palalo, na tayo-tayo'y nangagmumungkahian sa isa't isa, nangagiinggitan sa isa't isa.
chớ tìm kiếm danh vọng giả dối mà trêu chọc nhau và ghen ghét nhau.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
datapuwa't ngayon tayo'y nangaligtas sa kautusan, yamang tayo'y nangamatay doon sa nakatatali sa atin; ano pa't nagsisipaglingkod na tayo sa panibagong espiritu, at hindi sa karatihan ng sulat.
nhưng bây giờ chúng ta đã chết về luật pháp, là điều bắt buộc mình, thì được buông tha khỏi luật pháp đặng hầu việc Ðức chúa trời theo cách mới của thánh linh, chớ không theo cách cũ của văn tự.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照: