検索ワード: huwag (タガログ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

huwag

ベトナム語

không bao giờ

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

huwag kang magnanakaw.

ベトナム語

ngươi chớ trộm cướp.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

huwag kayong makibahagi sa kanila;

ベトナム語

vậy, chớ có thông đồng điều chi với họ hết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

huwag kang magbibintang sa iyong kapuwa.

ベトナム語

ngươi chớ nói chứng dối cho kẻ lân cận mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

huwag ninyong hamakin ang mga panghuhula;

ベトナム語

chớ khinh dể các lời tiên tri;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

narinig ninyong sinabi, huwag kang mangangalunya:

ベトナム語

các ngươi có nghe lời phán rằng: ngươi chớ phạm tội tà dâm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

huwag kayong padaya, mga minamahal kong kapatid.

ベトナム語

hỡi anh em yêu dấu, chớ tự dối mình:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

huwag kang kakain ng anomang karumaldumal na bagay.

ベトナム語

chớ ăn một vật chi gớm ghiếc.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ang pinapagsama nga ng dios, ay huwag papaghiwalayin ng tao.

ベトナム語

vậy, người ta không nên phân rẽ những kẻ mà Ðức chúa trời đã phối hiệp.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

huwag kang gagawa para sa iyo ng mga dios na binubo.

ベトナム語

ngươi chớ đúc thần tượng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

huwag kang makikipagtipan sa kanila, ni sa kanilang mga dios.

ベトナム語

ngươi đừng kết giao ước cùng chúng nó, hoặc cùng các thần của chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at ipinamamanhik nila sa kaniya na huwag silang paparoonin sa kalalimlaliman.

ベトナム語

chúng nó bèn cầu xin Ðức chúa jêsus đừng khiến mình xuống vực sâu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

anak ko, kung ikaw ay hikayatin ng mga makasalanan, huwag mong tulutan.

ベトナム語

hỡi con, nếu kẻ tội nhơn kiếm thế quyến dụ con, chớ khứng theo.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at ang nasa bukid ay huwag magbalik upang kumuha ng kaniyang balabal.

ベトナム語

ai ở ngoài đồng chớ trở về lấy áo xống mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at ipinagbilin niya sa kanila, na siya'y huwag nilang ihayag:

ベトナム語

ngài cấm ngặt họ đừng cho ai biết ngài;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

aking tutuparin ang mga palatuntunan mo: oh huwag mo akong pabayaang lubos.

ベトナム語

tôi sẽ giữ các luật lệ chúa; xin chớ bỏ tôi trọn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

datapuwa't sinabi niya sa kanila, ako nga; huwag kayong mangatakot.

ベトナム語

nhưng ngài phán rằng: Ấy là ta đây, đừng sợ chi!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

huwag kang mapagnais ng kaniyang mga masarap na pagkain; yamang mga marayang pagkain.

ベトナム語

chớ thèm món ngon của người, vì là vật thực phỉnh gạt.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ay iyo ngang puputulin ang kaniyang kamay; ang iyong mata'y huwag manghihinayang.

ベトナム語

thì ngươi phải chặt tay nàng đi; mắt ngươi chớ thương xót nàng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

huwag kayong kakain ng anomang may dugo: ni huwag kayong mag-eenkanto ni magpapamahiin.

ベトナム語

các ngươi chớ ăn vật chi có huyết, chớ dùng bói khoa, chớ làm thuật số.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,416,274 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK