検索ワード: ikaw? (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

ikaw?

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

paggaling ikaw

ベトナム語

tại sao bạn không vào

最終更新: 2023-12-06
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ikaw na ang paborito

ベトナム語

ikaw na ang paborito kami na hindi

最終更新: 2023-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

..ok lang kahit ano basta ikaw.

ベトナム語

.. cái gì cũng được, miễn là bạn.

最終更新: 2022-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ikaw ay magpapakasakdal sa panginoon mong dios.

ベトナム語

ngươi phải ở trọn vẹn với giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at ikaw, anak ng tao, panaghuyan mo ang tiro;

ベトナム語

hỡi con người, hãy làm một bài ca thương về thành ty-rơ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

kami ay sumalangsang at nanghimagsik; ikaw ay hindi nagpatawad.

ベトナム語

chúng tôi đã phạm phép, đã bạn nghịch; ngài đã chẳng dung thứ!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

anong maibibigay sa iyo, at anong magagawa pa sa iyo, ikaw na magdarayang dila?

ベトナム語

Ớ lưỡi phỉnh gạt, người ta sẽ ban cho ngươi chi? thêm cho ngươi điều gì nữa?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

anak ko, kung ikaw ay hikayatin ng mga makasalanan, huwag mong tulutan.

ベトナム語

hỡi con, nếu kẻ tội nhơn kiếm thế quyến dụ con, chớ khứng theo.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ikaw ay umaalis sa graphical boot menu at↵ inuumpisahan ang text mode interface.

ベトナム語

bạn sắp rời khỏi danh mục khởi động dạng đồ họa và sắp chuyển sang giao diện ở chế độ văn bản.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

anong ipakikialam ko sa iyo, oh dagat, na ikaw ay tumatakas? sa iyo jordan, na ikaw ay umuurong?

ベトナム語

Ớ biển, nhơn so ngươi chạy trốn? Ớ giô-đanh, vì cớ gì mà ngươi chảy trở lại sau?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ang daan ng ganap ay katuwiran: ikaw na matuwid ay nagtuturo ng landas ng ganap.

ベトナム語

Ðường của người công bình là ngay thẳng; ngài là Ðấng ngay thẳng ban bằng đường của người công bình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at ikaw ay manangis sa iyong huling wakas, pagka ang iyong laman at ang iyong katawan ay natunaw,

ベトナム語

kẻo đến cuối cùng con phải rên siết, vì thịt và thân thể con đã bị hao mòn,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ako'y yumayaon ng lakad ng buong lupa; ikaw ay magpakalakas nga at magpakalalake;

ベトナム語

ta hầu đi con đường chung của thế gian, khá mạnh dạn và nên người trượng phu!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ikaw naman ay malalango; ikaw ay matatago; ikaw rin naman ay hahanap ng katibayan dahil sa kaaway.

ベトナム語

ngươi cũng vậy, ngươi sẽ mê man vì say, sẽ được ẩn náu, và tìm nơi vững bền vì cớ kẻ thù.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ako'y naging isang kagilagilalas sa marami; nguni't ikaw ang matibay kong kanlungan.

ベトナム語

tôi như sự lạ lùng cho nhiều người; nhưng chúa là nơi nương náu vững bền cho tôi,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,009,476 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK