プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
paggaling ikaw
tại sao bạn không vào
最終更新: 2023-12-06
使用頻度: 1
品質:
ikaw na ang paborito
ikaw na ang paborito kami na hindi
最終更新: 2023-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
..ok lang kahit ano basta ikaw.
.. cái gì cũng được, miễn là bạn.
最終更新: 2022-11-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
ikaw ay magpapakasakdal sa panginoon mong dios.
ngươi phải ở trọn vẹn với giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
at ikaw, anak ng tao, panaghuyan mo ang tiro;
hỡi con người, hãy làm một bài ca thương về thành ty-rơ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
kami ay sumalangsang at nanghimagsik; ikaw ay hindi nagpatawad.
chúng tôi đã phạm phép, đã bạn nghịch; ngài đã chẳng dung thứ!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
anong maibibigay sa iyo, at anong magagawa pa sa iyo, ikaw na magdarayang dila?
Ớ lưỡi phỉnh gạt, người ta sẽ ban cho ngươi chi? thêm cho ngươi điều gì nữa?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
anak ko, kung ikaw ay hikayatin ng mga makasalanan, huwag mong tulutan.
hỡi con, nếu kẻ tội nhơn kiếm thế quyến dụ con, chớ khứng theo.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
ikaw ay umaalis sa graphical boot menu at↵ inuumpisahan ang text mode interface.
bạn sắp rời khỏi danh mục khởi động dạng đồ họa và sắp chuyển sang giao diện ở chế độ văn bản.
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
anong ipakikialam ko sa iyo, oh dagat, na ikaw ay tumatakas? sa iyo jordan, na ikaw ay umuurong?
Ớ biển, nhơn so ngươi chạy trốn? Ớ giô-đanh, vì cớ gì mà ngươi chảy trở lại sau?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
ang daan ng ganap ay katuwiran: ikaw na matuwid ay nagtuturo ng landas ng ganap.
Ðường của người công bình là ngay thẳng; ngài là Ðấng ngay thẳng ban bằng đường của người công bình.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
at ikaw ay manangis sa iyong huling wakas, pagka ang iyong laman at ang iyong katawan ay natunaw,
kẻo đến cuối cùng con phải rên siết, vì thịt và thân thể con đã bị hao mòn,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
ako'y yumayaon ng lakad ng buong lupa; ikaw ay magpakalakas nga at magpakalalake;
ta hầu đi con đường chung của thế gian, khá mạnh dạn và nên người trượng phu!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
ikaw naman ay malalango; ikaw ay matatago; ikaw rin naman ay hahanap ng katibayan dahil sa kaaway.
ngươi cũng vậy, ngươi sẽ mê man vì say, sẽ được ẩn náu, và tìm nơi vững bền vì cớ kẻ thù.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
ako'y naging isang kagilagilalas sa marami; nguni't ikaw ang matibay kong kanlungan.
tôi như sự lạ lùng cho nhiều người; nhưng chúa là nơi nương náu vững bền cho tôi,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照: