検索ワード: isip ka ng topic (タガログ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

isip ka ng topic

ベトナム語

gay bekimon quiet jan

最終更新: 2013-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at gagawa ka ng mga kalupkop na ginto:

ベトナム語

ngươi cũng hãy làm móc gài bằng vàng,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

makaitlong magdidiwang ka ng pista sa akin, sa bawa't taon.

ベトナム語

mỗi năm ba kỳ ngươi sẽ giữ lễ kính ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ikaw ang aking hari, oh dios: magutos ka ng kaligtasan sa jacob.

ベトナム語

hỡi Ðức chúa trời, chúa và vua tôi; cầu chúa ban lịnh giải cứu gia-cốp.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at gagawa ka ng mga pingga na kahoy na akasia at iyong babalutin ng ginto.

ベトナム語

cùng làm hai cây đòn bằng cây si-tim, bọc vàng;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

aking binigyan ka ng hari sa aking kagalitan, at inalis ko siya sa aking poot.

ベトナム語

ta đã nhơn cơn giận mà ban cho ngươi một vua, và đã nhơn cơn giận mà cất đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at magkakaroon ka ng ligaya at galak; at marami ang maliligaya sa pagkapanganak sa kaniya.

ベトナム語

con trai đó sẽ làm cho ngươi vui mừng hớn hở, và nhiều kẻ sẽ mừng rỡ về sự sanh người ra.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at babatiin ka nila, at bibigyan ka ng dalawang tinapay, na iyong tatanggapin sa kanilang kamay.

ベトナム語

chúng sẽ chào ngươi và cho ngươi hai ổ bánh mà ngươi phải nhận lấy nơi tay chúng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at gagawa ka ng isang dambana na mapagsusunugan ng kamangyan: na kahoy na akasia iyong gagawin.

ベトナム語

ngươi cũng hãy đóng một cái bàn thờ bằng cây si-tim, để xông hương.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ang isisibol niyaon sa iyo ay mga tinik at mga dawag; at kakain ka ng pananim sa parang;

ベトナム語

Ðất sẽ sanh chông gai và cây tật lê, và ngươi sẽ ăn rau của đồng ruộng;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at gagawa ka ng dalawang querubing ginto; na yari sa pamukpok iyong gagawin, sa dalawang dulo ng luklukan ng awa.

ベトナム語

lại làm hai tượng chê-ru-bin bằng vàng giát mỏng, để hai đầu nắp thi ân,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at narito, maglilihi ka sa iyong tiyan, at manganganak ka ng isang lalake, at tatawagin mo ang kaniyang pangalang jesus.

ベトナム語

nầy, ngươi sẽ chịu thai và sanh một con trai mà đặt tên là jêsus.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at ngayo'y magsugo ka ng mga tao sa joppe, at ipagsama mo yaong simon, na may pamagat na pedro;

ベトナム語

vậy, bây giờ hãy sai người đến thành giốp-bê, mời si-môn nào đó, cũng gọi là phi -e-rơ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

humiyaw ka ng malakas at sumigaw ka, ikaw na nananahan sa sion: sapagka't dakila ang banal ng israel sa gitna mo.

ベトナム語

hỡi dân cư si-ôn, hãy kêu lên to tiếng! vì Ðấng thánh của y-sơ-ra-ên là tôn trọng giữa ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

nguni't ngayo'y dinaratnan ka ng kasamaan, at ikaw ay nanglulupaypay; ginagalaw ka, at ikaw ay nababagabag.

ベトナム語

nhưng bây giờ tai nạn xảy đến ông, ông lại giận; nó lâm vào ông, thì ông bị rối lòng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

anak ko, kumain ka ng pulot, sapagka't mabuti; at ng pulot-pukyutan na matamis sa iyong lasa:

ベトナム語

hỡi con, hãy ăn mật, vì nó ngon lành; tàng ong lấy làm ngọt ngào cho ổ gà con.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

doon ka sasakmalin ng apoy; ihihiwalay ka ng tabak; sasakmalin kang parang uod: magpakarami kang gaya ng uod: magpakarami kang gaya ng balang.

ベトナム語

tại đó lửa sẽ thiêu ngươi, gươm sẽ diệt ngươi, nuốt ngươi như cào cào vậy, ngươi khá nhóm lại đông như cào cào, nhiều như châu chấu!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,362,055 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK