検索ワード: kumikilala (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

kumikilala

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

kaya't ang bawa't kumikilala sa akin sa harap ng mga tao, ay kikilalanin ko naman siya sa harap ng aking ama na nasa langit.

ベトナム語

bởi đó, ai xưng ta ra trước mặt thiên hạ, thì ta cũng sẽ xưng họ trước mặt cha ta ở trên trời;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at sinasabi ko sa inyo, ang bawa't kumikilala sa akin sa harap ng mga tao, ay kikilalanin naman siya ng anak ng tao sa harap ng mga anghel ng dios:

ベトナム語

ta nói cùng các ngươi, ai sẽ xưng ta trước một thiên hạ, thì con người cũng sẽ xưng họ trước mặt thiên sứ của Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,746,379,262 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK