検索ワード: ministeriong (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

ministeriong

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

kaya nga sa pagkakaroon namin ng ministeriong ito, ayon sa aming tinanggap na kaawaan, ay hindi kami nanghihina.

ベトナム語

vậy nên, chúng tôi nhờ sự thương xót đã ban cho, mà được chức vụ nầy, thì chúng tôi chẳng ngã lòng;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

sapagka't siya'y ibinilang sa atin, at siya'y tumanggap ng kaniyang bahagi sa ministeriong ito.

ベトナム語

vì nó vốn thuộc về bọn ta, và đã nhận phần trong chức vụ nầy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

upang tanggapin ang katungkulan sa ministeriong ito at pagkaapostol na kinahulugan ni judas, upang siya'y makaparoon sa kaniyang sariling kalalagyan.

ベトナム語

đặng dự vào chức vụ sứ đồ, thay vì giu-đa đã bỏ đặng đi nơi của nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

datapuwa't hindi ko minamahal ang aking buhay na waring sa akin ay mahalaga, maganap ko lamang ang aking katungkulan, at ang ministeriong tinanggap ko sa panginoong jesus, na magpatotoo ng evangelio ng biyaya ng dios.

ベトナム語

nhưng tôi chẳng kể sự sống mình là quí, miễn chạy cho xong việc dua tôi và chức vụ tôi đã lãnh nơi Ðức chúa jêsus, để mà làm chứng về tin lành của ơn Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

datapuwa't ngayo'y kinamtan niya ang ministeriong lalong marangal, palibhasa'y siya nama'y tagapamagitan sa isang tipang lalong magaling, na inilagda sa lalong mabubuting pangako.

ベトナム語

nhưng thầy tế lễ thượng phẩm chúng ta đã được một chức vụ rất tôn trọng hơn, vì ngài là Ðấng trung bảo của giao ước tốt hơn, mà giao ước ấy lập lên trên lời hứa tốt hơn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,988,226 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK