検索ワード: nagbibigay (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

nagbibigay

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

siya'y humahalik sa mga labi niyaong nagbibigay ng matuwid na sagot.

ベトナム語

ai đáp lời chánh đáng, tất như hôn nơi môi miệng vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

na siyang nagbibigay ng ulan sa lupa, at nagpapahatid ng tubig sa mga bukid;

ベトナム語

ngài ban mưa xuống mặt đất, cho nước tràn đồng ruộng,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

huwag kang tumingin sa alak pagka mapula, pagka nagbibigay ng kaniyang kulay sa saro,

ベトナム語

chớ xem ngó rượu khi nó đỏ hồng, lúc nó chiếu sao trong ly, và tuôn chảy dễ dàng;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

makalawa akong nagaayuno sa isang linggo; nagbibigay ako ng ikapu ng lahat kong kinakamtan.

ベトナム語

tôi kiêng ăn một tuần lễ hai lần, và nộp một phần mười về mọi món lợi của tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ang bibig ng matuwid ay nagbibigay ng karunungan: nguni't ang magdarayang dila ay ihihiwalay.

ベトナム語

miệng người công bình sanh sự khôn ngoan; duy lưỡi của kẻ gian tà sẽ bị truất.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

aking pupurihin ang panginoon na nagbibigay sa akin ng payo: oo, tinuturuan ako sa gabi ng aking puso.

ベトナム語

tôi sẽ ngợi khen Ðức giê-hô-va, là Ðấng khuyên bảo tôi; ban đêm lòng tôi cũng dạy dỗ tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ang pumipighati sa dukha upang magpalago ng kaniyang pakinabang, at ang nagbibigay sa mayaman, ay humahangga sa pangangailangan lamang.

ベトナム語

người nào hà hiếp kẻ nghèo ắt sẽ làm cho nó giàu có; và ai co kẻ giàu có chỉ làm cho người sa vào sự thiếu thốn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

paunawa: "%s", nagbibigay ng bertwal na pakete "%s", ay iinstolahin na.

ベトナム語

ghi chú : « %s », nếu gói ảo « %s » sẽ được cài đặt.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

タガログ語

"%s" ay nasa talaan ng mga pakete, ngunit hindi ito totoong pakete at walang pakete na nagbibigay nito.

ベトナム語

« %s » nằm trong cơ sở dữ liệu gói, nhưng mà nó không phải là gói thật, và không có gói khác cung cấp nó

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

タガログ語

at sinabi niya sa akin, anak ng tao, ito ang mga lalake na nagsisikatha ng kasamaan, at nagbibigay ng masamang payo sa bayang ito;

ベトナム語

ngài phán cùng ta rằng: hãy con người, đó là những người toan tính sự gian ác, bày đặt mưu gian trong thành nầy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

paunawa: "%s", nagbibigay ng bertwal na pakete "%s", ay naka-install na.

ベトナム語

ghi chú : « %s », nếu gói ảo « %s » đã được cài đặt.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

タガログ語

at ang nagbibigay ng binhi sa naghahasik at ng tinapay na pinakapagkain, ay magbibigay at magpaparami ng inyong binhi upang ihasik, at magdaragdag ng mga bunga ng inyong katuwiran:

ベトナム語

Ðấng phát hột giống cho kẻ gieo giống và bánh để nuôi mình, cũng sẽ phát hột giống cho anh em và làm cho sanh hóa ra nhiều, ngài lại sẽ thêm nhiều trái của sự công bình anh em nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

oh dios, ikaw ay kakilakilabot mula sa iyong mga dakong banal: ang dios ng israel, ay nagbibigay ng kalakasan at kapangyarihan sa kaniyang bayan. purihin ang panginoon.

ベトナム語

hỡi Ðức chúa trời, chúa thật đáng sợ trong nơi thánh chúa: chính Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên ban sức lực và quyền năng cho dân sự ngài. Ðáng ngợi khen Ðức chúa trời thay!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

siya na nagbibigay nga sa inyo ng espiritu, at gumagawa ng mga himala sa gitna ninyo, ginagawa baga sa pamamagitan ng mga gawang ayon sa kautusan, o sa pakikinig ng tungkol sa pananampalataya?

ベトナム語

Ðấng ban Ðức thánh linh cho anh em và làm các phép lạ trong anh em, thì làm bởi các việc luật pháp, hay là bởi đã nghe mà tin?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ang mayayaman sa sanglibutang ito, ay pagbilinan mo na huwag magsipagmataas ng pagiisip, at huwag umasa sa mga kayamanang di nananatili, kundi sa dios na siyang nagbibigay sa ating sagana ng lahat ng mga bagay upang ating ikagalak;

ベトナム語

hãy răn bảo kẻ giàu ở thế gian nầy đừng kiêu ngạo và đừng để lòng trông cậy nơi của cải không chắc chắn, nhưng hãy để lòng trông cậy nơi Ðức chúa trời, là được mỗi ngày ban mọi vật dư dật cho chúng ta được hưởng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

na gaya ko din naman, na sa lahat ng mga bagay ay nagbibigay lugod ako sa lahat ng mga tao, na hindi ko hinahanap ang aking sariling kapakinabangan, kundi ang sa marami, upang sila'y mangaligtas.

ベトナム語

hãy như tôi gắng sức đẹp lòng mọi người trong mọi việc, chẳng tìm ích lợi riêng cho mình, nhưng cho phần nhiều người, để họ được cứu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

(gaya ng nasusulat, ginawa kitang ama ng maraming bansa) sa harapan niyaong kaniyang pinanampalatayanan, sa makatuwid baga'y ang dios, na nagbibigay ng buhay sa mga patay, at tumatawag sa mga bagay na hindi pa hayag na tila hayag na.

ベトナム語

y như lời chép rằng: ta đã lập ngươi làm cha nhiều dân tộc, thật người là cha chúng ta trước mặt Ðức chúa trời, tức là Ðấng người đã tin, là Ðấng ban sự sống cho kẻ chết, gọi những sự không có như có rồi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,782,081,064 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK