検索ワード: nagsipangalat (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

nagsipangalat

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

ang mga nagsipangalat nga ay nagsipaglakbay, na ipinangangaral ang salita.

ベトナム語

vậy, những kẻ đã bị tan lạc đi từ nơi nầy đến nơi khác, truyền giảng đạo tin lành.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

yaon ngang nagsipangalat sa ibang lupain dahil sa kapighatian na nangyari tungkol kay esteban ay nangaglakbay hanggang sa fenicia, at sa chipre, at sa antioquia, na hindi nagsaysay kanino man ng salita kundi sa mga judio lamang.

ベトナム語

những kẻ bị tan lạc bởi sự bắt bớ xảy đến về dịp Ê-tiên, bèn đi đến xứ phê-ni-xi, đảo chíp-rơ và thành an-ti-ốt, chỉ giảng đạo cho người giu-đa thôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at si saulo ay sumangayon sa kaniyang pagkamatay. at nang araw na yao'y nangyari ang isang malaking paguusig laban sa iglesia na nasa jerusalem; at silang lahat ay nagsipangalat sa lahat ng mga dako ng judea at samaria, maliban na sa mga apostol.

ベトナム語

sau-lơ vốn ưng thuận về sự Ê-tiên bị giết. trong lúc đó, hội thánh ở thành giê-ru-sa-lem gặp cơn bắt bớ đữ tợn; trừ ra các sứ đồ, còn hết thảy tín đồ đều phải chạy tan lạc trong các miền giu-đê và xứ sa-ma-ri.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,799,814,628 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK