検索ワード: nangahiwalay (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

nangahiwalay

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

huwag mong nasain ang gabi, pagka ang mga bayan ay nangahiwalay sa kanilang kinaroroonang dako.

ベトナム語

chớ ước ao đêm tối, là lúc dân tộc bị cất đi khỏi chỗ mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

iyong alalahanin, isinasamo ko sa iyo, kung sino ang namatay, na walang malay? o saan nangahiwalay ang mga matuwid?

ベトナム語

Ông hãy suy xét lại, nào bao giờ kẻ vô tội bị hư mất? Ðâu có người ngay thẳng lại bị trừ diệt?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

kanino siya magtuturo ng kaalaman? at kanino niya ipatatalastas ang balita? silang nangalayo sa gatas, at nangahiwalay sa suso?

ベトナム語

vậy người sẽ dạy khôn cho ai, và khiến ai hiểu sẽ dạy dỗ mình? có phải là dạy cho những trẻ con thôi bú, mới lìa khỏi vú chăng?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

manambitan kayo, kayong mga nananahan sa mactes; sapagka't ang buong bayan ng canaan ay nalansag; yaong napapasanan ng pilak ay nangahiwalay.

ベトナム語

hỡi dân cư trong thành thấp, hãy than khóc; vì mọi kẻ buôn bán đã mòn mỏi, và mọi kẻ chở bạc đi đã bị diệt mất.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

nguni't kami, mga kapatid, na nangahiwalay sa inyong sangdaling panahon, sa katawan hindi sa puso, ay nangagsisikap na lubha, upang makita ang inyong mukha na may dakilang pagnanais:

ベトナム語

hỡi anh em, về phần chúng tôi, đã xa cách anh em ít lâu nay, thân tuy cách nhưng lòng không cách, chúng tôi đã nôn nả biết bao, tìm phương để thỏa lòng ao ước, lại thấy mặt anh em.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,761,723 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK