検索ワード: pinapasukan (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

pinapasukan

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

sa gayo'y binigyang daan nila siya, at siya'y naparoon sa daan na pinapasukan ng mga kabayo sa bahay ng hari; at doon siya pinatay.

ベトナム語

người ta vẹt bên đường cho bà đi; bà trở vào cung vua bởi nơi vào cửa ngựa, và tại đó bà bị giết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ganito ang sabi ng panginoon sa akin, ikaw ay yumaon, at tumayo ka sa pintuang-bayan ng mga anak ng bayan, na pinapasukan, at nilalabasan ng mga hari sa juda, at sa lahat ng pintuang-bayan ng jerusalem;

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán cùng tôi rằng: hãy đi, đứng tại cửa của con cái dân sự, tức là cửa các vua giu-đa thường ra vào, và tại hết thảy các cửa thành giê-ru-sa-lem.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,530,937 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK