プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ngayon ang isang tagapamagitan ay hindi tagapamagitan ng iisa; datapuwa't ang dios ay iisa.
vả, người trung bảo chẳng phải là người trung bảo về một bề mà thôi, nhưng Ðức chúa trời chỉ có một.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
at kay jesus na tagapamagitan ng bagong tipan, at dugong pangwisik na nagsasalita ng lalong mabuti kay sa dugo ni abel.
gần Ðức chúa jêsus, là Ðấng trung bảo của giao ước mới, và gần huyết rưới ra, huyết đó nói tốt hơn huyết của a-bên vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
sapagka't may isang dios at may isang tagapamagitan sa dios at sa mga tao, ang taong si cristo jesus,
vì chỉ có một Ðức chúa trời, và chỉ có một Ðấng trung bảo ở giữa Ðức chúa trời và loài người, tức là Ðức chúa jêsus christ, là người;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
at dahil dito'y siya ang tagapamagitan ng isang bagong tipan, upang sa pamamagitan ng isang kamatayan na ukol sa ikatutubos ng mga pagsalangsang na nasa ilalim ng unang tipan, ang mga tinawag ay magsitanggap ng pangako na manang walang hanggan.
nhơn đó, ngài là Ðấng trung bảo của giao ước mới, để khi ngài chịu chết mà chuộc tội đã phạm dưới giao ước cũ, thì những kẻ được kêu gọi nhận lãnh cơ nghiệp đời đời đã hứa cho mình.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ano nga ang kabuluhan ng kautusan? idinagdag dahil sa mga pagsalangsang, hanggang sa pumarito ang binhi na siyang pinangakuan; at ito'y iniutos sa pamamagitan ng mga anghel sa kamay ng isang tagapamagitan.
vậy thì làm sao có luật pháp? luật pháp đã đặt thêm, vì cớ những sự phạm phép, cho tới chừng nào người dòng dõi đến, là người mà lời hứa đã hứa cho; luật pháp được ban ra bởi mấy thiên sứ và truyền ra bởi một người trung bảo.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: