検索ワード: tatawaging (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

tatawaging

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

mapapalad ang mga mapagpayapa: sapagka't sila'y tatawaging mga anak ng dios.

ベトナム語

phước cho những kẻ làm cho người hòa thuận, vì sẽ được gọi là con Ðức chúa trời!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

ang pantas sa puso ay tatawaging mabait: at ang katamisan sa mga labi ay nagdaragdag ng katututuhan.

ベトナム語

ai có lòng khôn ngoan được gọi là thông sáng; lời dịu dàng gia thêm sự tri thức.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at mangyayari sa araw na yaon, sabi ng panginoon, na tatawagin mo akong ishi, at hindi mo na ako tatawaging baali.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán rằng: trong ngày đó ngươi sẽ gọi ta là: chồng tôi, và sẽ không gọi ta là: chủ tôi nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at mangyayari, na sa dakong pinagsabihan sa kanila, kayo'y hindi ko bayan, ay diyan sila tatawaging mga anak ng dios na buhay.

ベトナム語

lại xảy ra trong nơi ngài phán cùng họ rằng: các ngươi chẳng phải là dân ta đâu, cũng lại nơi đó họ sẽ được xưng là con của Ðức chúa trời hằng sống.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

(ayon sa nasusulat sa kautusan ng panginoon, ang bawa't lalaking nagbubukas ng bahay-bata ay tatawaging banal sa panginoon),

ベトナム語

như đã chép trong luật pháp chúa rằng: hễ con trai đầu lòng, phải dâng cho chúa,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at sinabi niya, hindi na tatawaging jacob ang iyong pangalan, kundi israel; sapagka't ikaw ay nakipagpunyagi sa dios at sa mga tao, at ikaw ay nanaig.

ベトナム語

người lại nói: tên ngươi sẽ chẳng làm gia-cốp nữa, nhưng tên là y-sơ-ra-ên, vì ngươi đã có vật lộn cùng Ðức chúa trời và người ta; ngươi đều được thắng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

kaya't narito, ang mga kaarawan ay dumarating, sabi ng panginoon, na ang dakong ito ay hindi na tatawaging topheth, ni ang libis ng anak ni hinnom, kundi ang libis ng patayan.

ベトナム語

vậy nên, Ðức giê-hô-va phán: nầy, ngày đến, bấy giờ nơi nầy sẽ không gọi là tô-phết, cũng không gọi là nơi trũng của con trai hi-nôm nữa, mà là nơi trũng của sự đánh giết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at mangyayari, na siyang naiwan sa sion, at siyang nalabi sa jerusalem, tatawaging banal, sa makatuwid baga'y bawa't nasusulat sa mga nabubuhay sa jerusalem:

ベトナム語

phàm những kẻ còn ở lại si-ôn, những kẻ sót lại ở giê-ru-sa-lem, tức là những kẻ ở giê-ru-sa-lem được chép vào sổ người sống, thì sẽ được xưng là thánh;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,743,705,688 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK