検索ワード: uwi ka na ba (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

uwi ka na ba

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

kumain ka na ba?

ベトナム語

passage

最終更新: 2016-01-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

matulog ka na

ベトナム語

最終更新: 2024-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ilang taon ka na

ベトナム語

veitnam

最終更新: 2022-12-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

baliw ka na talaga

ベトナム語

baliw

最終更新: 2023-02-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ilokano of matulog ka na

ベトナム語

ilokano of sleep ka na

最終更新: 2023-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

sige na nga, panalo ka na.

ベトナム語

bạn ạ, bạn thắng rồi.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

sige na, kung bibigyan kita ng easter egg, aalis na ba kayo?

ベトナム語

bạn ạ, nếu tôi cho bạn một quả trứng phục sinh, sau đó bạn đi đâu được không?

最終更新: 2023-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at nagkakatiwala ka na ikaw ay tagaakay ng mga bulag, ilaw ng mga nasa kadiliman,

ベトナム語

khoe mình làm người dẫn đường cho kẻ mù, làm sự sáng cho kẻ ở nơi tối tăm,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

humawak ka ng kalasag at ng longki, at tumayo ka na pinaka tulong sa akin.

ベトナム語

xin hãy cầm lấy khiên nhỏ và lớn, chổi-dậy đặng giúp đỡ tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

lumigtas ka na parang usa sa kamay ng mangangaso, at parang ibon sa kamay ng mamimitag.

ベトナム語

hỡi giải cứu mình khỏi người như con hoàng dương thoát khỏi tay thợ săn, như con chim thoát khỏi tay kẻ đánh rập.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

magingat ka na huwag mong ihahandog ang iyong handog na susunugin sa alinmang dakong iyong makikita:

ベトナム語

khá coi chừng, chớ dâng của lễ thiêu mình trong những nơi nào ngươi thấy;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

kaya't mawawalan ka na ng maghahagis ng pisi na panukat sa pamamagitan ng sapalaran sa kapisanan ng panginoon.

ベトナム語

cho nên trong hội của Ðức giê-hô-va, ngươi sẽ không có một người nào đặng bắt thăm giăng dây. chúng nó nói tiên tri rằng: các ngươi đừng nói tiên tri.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at sinabi ng hari, sinomang magsabi sa iyo ng anoman, dalhin mo sa akin, at hindi ka na niya gagalawin pa.

ベトナム語

vua tiếp: nếu có ai hăm dọa ngươi nữa, hãy dẫn nó đến ta. nó được chẳng còn dám đụng đến ngươi đâu nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

dahil ba sa iyong takot sa kaniya na kaniyang sinasaway ka, na siya'y pumasok sa iyo sa kahatulan?

ベトナム語

có phải vì ngài sợ ông nên ngài trách phạt, và xét đoán ông chăng?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ano pa't hindi ka na alipin, kundi anak; at kung anak, ay tagapagmana ka nga sa pamamagitan ng dios.

ベトナム語

dường ấy, người không phải là tôi mọi nữa, bèn là con; và nếu ngươi là con, thì cũng là kẻ kế tự bởi ơn của Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at purihin nawa ang iyong kabaitan, at pagpalain ka, na pumigil sa akin sa araw na ito sa pagbububo ng dugo, at sa panghihiganti ng aking sariling kamay.

ベトナム語

Ðáng khen sự khôn ngoan ngươi và chúc phước cho ngươi, vì ngày nay đã cản ta đến làm đổ huyết và ngăn ta dùng chính tay mình mà báo thù cho mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ako, ako nga, ay siyang umaaliw sa inyo: sino ka na natatakot sa tao na mamamatay at sa anak ng tao na gagawing parang damo;

ベトナム語

ta, chính ta, là Ðấng yên ủi các ngươi. ngươi là ai, mà sợ loài người hay chết, sợ con trai loài người là kẻ sẽ trở nên như cỏ?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at mangyayari, pagka nagawa ng panginoon sa aking panginoon ang ayon sa lahat ng mabuti na kaniyang sinalita tungkol sa iyo, at kaniyang naihalal ka na prinsipe sa israel;

ベトナム語

khi đức giê-hô-va đã làm cho chúa tôi mọi sự lành mà ngài đã hứa, và khi ngài đã lập người làm đầu y-sơ-ra-ên,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at kaniyang sinigawan ang mga anak ni dan. at inilingon nila ang kanilang mga mukha, at sinabi kay michas, anong mayroon ka, na ikaw ay nagpisan ng ganyang pulutong?

ベトナム語

vì chúng kêu la sau họ, người Ðan xây lại mà nói cùng mi-ca rằng: ngươi có điều chi? vì sao ngươi có nhóm lại những kẻ đó?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at ang tanda o ang kababalaghan ay mangyari, na kaniyang pagsalitaan ka, na sabihin, sumunod tayo sa ibang mga dios, na hindi mo nakikilala, at ating paglingkuran sila;

ベトナム語

nếu dấu kỳ hoặc phép lạ nầy mà người đã nói với ngươi được ứng nghiệm, và người có nói rằng: ta hãy đi theo hầu việc các thần khác mà ngươi chẳng hề biết,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,291,064 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK