プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rota bezbožníků zloupila mne, na zákon tvůj se nezapomínám.
dây kẻ ác đã vương vấn tôi; nhưng tôi không quên luật pháp chúa.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
nelekneš se strachu náhlého, ani zpuštění bezbožníků, když přijde.
chớ sợ sự kinh khiếp xảy đến thình lình, cũng đừng kinh hãi lúc sự tàn hại giáng trên kẻ ác;
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
lepší jest málo, což má spravedlivý, než veliká bohatství bezbožníků mnohých.
của người công bình tuy ít, còn hơn sự dư dật của nhiều người ác.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
bezbožný vida to, zlobiti se, zuby svými škřipěti a schnouti bude; žádost bezbožníků zahyne.
kẻ ác sẽ thấy, bèn tức giận, nghiến răng, và bị tiêu ta; sự ước ao của kẻ ác sẽ hư mất đi.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
spomáháť jim hospodin, a je vytrhuje, vytrhuje je od bezbožníků, a zachovává je; nebo doufají v něho.
Ðức giê-hô-va giúp đỡ và giải cứu họ; ngài giải họ khỏi kẻ ác và cứu rỗi cho, bởi vì họ đã nương náu mình nơi ngài.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
i onomu prvnímu světu neodpustil, ale sama osmého noé, kazatele spravedlnosti, zachoval, když potopu na svět bezbožníků uvedl.
nếu ngài chẳng tiếc thế gian xưa, trong khi sai nước lụt phạt đời gian ác nầy, chỉ gìn giữ nô-ê là thầy giảng đạo công bình, với bảy người khác mà thôi;
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
nebo lepší jest den v síňcích tvých, než jinde tisíc; zvolil jsem sobě raději u prahu seděti v domě boha svého, nežli přebývati v stáncích bezbožníků.
vì giê-hô-va Ðức chúa trời là mặt trời và là cái khiên; Ðức giê-hô-va sẽ ban ơn-điển và vinh hiển; ngài sẽ chẳng từ chối điều tốt lành gì cho ai ăn ở ngay thẳng.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
vy, kteříž milujete hospodina, mějte v nenávisti to, což zlého jest; onť ostříhá duší svatých svých, a z ruky bezbožníků je vytrhuje.
hỡi những kẻ yêu mến Ðức giê-hô-va, hãy ghét sự ác: ngài bảo hộ linh hồn của các thánh ngài, và giải cứu họ khỏi tay kẻ dữ.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
a města sodomských a gomorských v popel obrátiv, podvrácením odsoudil, příklad budoucím bezbožníkům na nich ukázav,
nếu ngài đã đoán phạt thành sô-đôm và gô-mô-rơ, hủy phá đi khiến hóa ra tro, để làm gương cho người gian ác về sau;
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質: