プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cvičení se zlomkycomment
bài tập phân sốcomment
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
praktická cvičení se zlomky
bài luyện tập tính toán với phân số
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
poslouchejte cvičení, a nabuďte rozumu, a nerozpakujte se.
khá nghe lời khuyên dạy, và ở khôn ngoan, chớ nên từ chối nó.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
ku poznání moudrosti a cvičení, k vyrozumívání řečem rozumnosti,
Ðặng khiến cho người ta hiểu biết sự khôn ngoan và điều khuyên dạy, cùng phân biệt các lời thông sáng;
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
syn moudrý přijímá cvičení otcovo, ale posměvač neposlouchá domlouvání.
con khôn ngoan nghe sự khuyên dạy của cha; song kẻ nhạo báng không khứng nghe lời quở trách.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
bázeň hospodinova jest cvičení se moudrosti, a slávu předchází ponížení.
sự kính sợ Ðức giê-hô-va dạy dỗ điều khôn ngoan; và sự khiêm nhượng đi trước sự tôn trọng.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
a řekl bys: jak jsem nenáviděl cvičení, a domlouváním pohrdalo srdce mé,
rồi con nói rằng: cớ sao tôi ghét lời khuyên dạy, và lòng tôi khinh bỉ sự quở trách?
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
přijmětež cvičení mé raději než stříbro, a umění raději než zlato nejvýbornější.
khá nhận sự khuyên dạy ta, chớ lãnh tiền bạc, thà lãnh sự tri thức hơn là vàng chọn lựa;
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
kdo miluje cvičení, miluje umění; kdož pak nenávidí domlouvání, nemoudrý jest.
ai ưa điều sửa phạt ưa sự tri thức; nhưng kẻ ghét sự quở trách là ngây dại.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
kdo se vyhýbá cvičení, zanedbává duše své; ale kdož přijímá domlouvání, má rozum.
ai từ chối sự khuyên dạy khinh bỉ linh hồn mình. nhưng ai nghe lời quở trách được sự thông sáng.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
a vy otcové nepopouzejte k hněvu dítek vašich, ale vychovávejte je v cvičení a v napomínání páně.
hỡi các người làm cha, chớ chọc cho con cái mình giận dữ, hãy dùng sự sửa phạt khuyên bảo của chúa mà nuôi nấng chúng nó.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
multimediální vzdělávací aktivity: hádanky, asociace, textová cvičení, křížovky, skládání písmen atd.
các hoạt động giáo dục đa phương tiện: giải đố, kết hợp, bài tập văn bản, ô chữ, lá thư trộn thứ tự ...
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
nebo tělesné cvičení malého jest užitku, ale zbožnost ke všemu jest užitečná, a má i nynějšího i budoucího života zaslíbení.
vì sự tập tành thân thể ích lợi chẳng bao lăm, còn như sự tin kính là ích cho mọi việc, vì có lời hứa về đời nầy và về đời sau nữa.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
blázen pohrdá cvičením otce svého, ale kdož ostříhá naučení, opatrnosti nabude.
kẻ ngu dại khinh sự khuyên dạy của cha mình; còn ai giữ theo lời quở trách trở nên khôn khéo.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質: