検索ワード: godoliášovi (チェコ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Czech

Vietnamese

情報

Czech

godoliášovi

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

チェコ語

ベトナム語

情報

チェコ語

takž přišel jeremiáš k godoliášovi synu achikamovu do masfa, a bydlil s ním u prostřed lidu pozůstalého v zemi.

ベトナム語

giê-rê-mi bèn đến cùng ghê-đa-lia, con trai a-hi-cam, ở mích-ba, và ở với người giữa dân sự còn sót lại trong đất.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

jochanan pak syn kareachův, a všecka knížata vojsk, kteráž byla v poli, přišli k godoliášovi do masfa,

ベトナム語

bấy giờ giô-ha-nan, con trai ca-rê-át, và các người đầu đảng còn giữ chốn thôn quê, đều đến tìm ghê-đa-lia, tại mích-ba, và nói cùng người rằng:

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

navrátili se všickni judští ze všech míst, kamž rozehnaní byli, a přišli do země judské k godoliášovi do masfa. i nazbírali vína a letního ovoce velmi mnoho.

ベトナム語

các người giu-đa đó bèn từ các nơi mình đã bị đuổi đến mà trở về trong đất giu-đa, đến cùng ghê-đa-lia tại mích-ba, thâu rượu và trái mùa hạ nhiều lắm.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

poslavše, pravím, vzali jeremiáše z síně stráže, a dali jej godoliášovi synu achikamovu, syna safanova, aby jej domů dovedl. takž bydlil u prostřed lidu.

ベトナム語

sai tìm giê-rê-mi trong hành lang lính canh, rồi trao người cho ghê-đa-lia, con trai a-hi-cam, cháu sa-phan, đặng đưa người về trong nhà. người bèn ở giữa dân sự.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

tedy izmael syn netaniášův vyšel jim vstříc z masfa, ustavičně jda a plače. stalo se pak, když je potkal, že řekl jim: poďte k godoliášovi synu achikamovu.

ベトナム語

Ích-ma-ên, con trai nê-tha-nia, từ mích-ba ra đón các người ấy, vừa đi vừa khóc. khi đến cùng họ rồi, nói rằng: hãy đến cùng ghê-đa-lia, con trai a-hi-cam.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

jáma pak, do níž izmael vmetal k godoliášovi všecka těla mužů těch, kteréž pobil, ta jest, kterouž udělal král aza, boje se bázy krále izraelského. kterouž naplnil izmael syn netaniášův zbitými.

ベトナム語

Ích-ma-ên, con trai nê-tha-gia, quăng những thây mình đã giết vào trong hố, ở kề bên ghê-đa-lia, tức là hố vua a-sa đã đào, vì sợ ba-ê-sa, vua y-sơ-ra-ên. Ấy là cùng một cái hố đó mà Ích-ma-ên, con trai nê-tha-nia, đã lấp đầy xác chết.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

a zajal izmael všecken ostatek lidu, kteříž byli v masfa, dcery královské a všecken lid, kteříž byli pozůstali v masfa, nad nimiž byl ustanovil nebuzardan, hejtman nad žoldnéři, godoliáše syna achikamova. kteréžto zajav izmael syn netaniášův, šel, aby se dopravil k ammonitským.

ベトナム語

Ðoạn, Ích-ma-ên bắt hết thảy dân sự còn sót lại tại mích-ba đem đi làm phu tù; tức các con gái vua, và cả dân bỏ lại ở mích-ba mà quan làm đầu thị vệ nê-ba-xa-a-đan đã gia phổ cho ghê-đa-lia, con trai a-hi-cam. Ích-ma-ên, con trai nê-tha-nia, bắt những người ấy điệu đi làm phu tù, và đi qua nơi con cái am-môn.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,986,202 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK